Xavier's profile icon

Xavier

#P8GCPPCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 46,373
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 46,373
InfoCấp 201
ClubCâu lạc bộ The Saviors
League 10Season Sau reset 46,223
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,480
XP PointsBrawler Progress
77%
Power PointPoints to MAX 79,980
CoinsCoins to MAX 159,850
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 93 / 95
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 6,588
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 1,681
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 2,289
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng II
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Battles (15)

13W 2L 0D

Check full push summaries in the Battle Log

Chiến binh Brawl (93/95)

Belle

Belle

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,011 (2/2/2)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

POSITIVE FEEDBACK
POSITIVE FEEDBACK
GROUNDED
GROUNDED

Gears

Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,011
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawler's Tier 45885 Hạng885 (2/2/2)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 45Cúp 885
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 885
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(11)

Brawler's Tier 39770 Hạng775 (2/2/2)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 770
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 775
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawler's Tier 39758 Hạng768 (2/2/2)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

Gear SHIELD Gear STICKY SPIKES No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 758
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 768
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(11)

Brawler's Tier 38757 Hạng757 (1/1/3)
+0

Gadgets

VANISH
VANISH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SPIKY
SPIKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 757
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 757
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(11)

Brawler's Tier 36712 Hạng712 (2/1/2)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 712
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 712
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(11)

Brawler's Tier 43700 Hạng853 (2/2/3)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
CANDY BEANS
CANDY BEANS

Star Powers

SINGLE BELL'O'MANIA
SINGLE BELL'O'MANIA
SNEAK PEEK
SNEAK PEEK

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 700
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 853
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(11)

Brawler's Tier 34674 Hạng674 (2/2/0)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

FAST FOOD
FAST FOOD
SELF SERVICE
SELF SERVICE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 34Cúp 674
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 674
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(11)

Brawler's Tier 37670 Hạng723 (2/2/2)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
CHEESEBURGER
CHEESEBURGER

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 37Cúp 670
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 723
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawler's Tier 35625 Hạng682 (2/2/3)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC
CARRION CROW
CARRION CROW

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD Gear ENDURING TOXINS No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 625
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 682
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawler's Tier 31605 Hạng605 (2/2/0)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 605
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 605
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(11)

Brawler's Tier 31604 Hạng616 (2/2/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 604
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 616
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(11)

Brawler's Tier 30582 Hạng582 (2/1/4)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
CRASH TEST
CRASH TEST

Star Powers

BLACK POWDER
BLACK POWDER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 582
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(11)

Brawler's Tier 31562 Hạng604 (2/1/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S SQUEEZE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 562
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 604
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawler's Tier 29562 Hạng562 (2/2/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 562
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 562
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(11)

Brawler's Tier 29558 Hạng561 (2/2/2)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

FOOT PATROL
FOOT PATROL
X-FACTOR
X-FACTOR

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 558
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 561
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(11)

Brawler's Tier 31557 Hạng601 (2/2/2)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 557
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(11)

Brawler's Tier 32549 Hạng623 (2/2/0)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 623
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawler's Tier 30547 Hạng582 (2/2/0)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 547
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(10)

Brawler's Tier 28543 Hạng546 (2/2/0)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

KEEP THE CHANGE
KEEP THE CHANGE
BUSINESS RESILIENCE
BUSINESS RESILIENCE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 543
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 546
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawler's Tier 28543 Hạng543 (2/2/0)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 543
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 543
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(11)

Brawler's Tier 31540 Hạng609 (2/2/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 540
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 609
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(11)

Brawler's Tier 34537 Hạng670 (2/2/4)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

BLACK PORTAL
BLACK PORTAL
HEALING SHADE
HEALING SHADE

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD Gear PET POWER No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 34Cúp 537
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 670
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(9)

Brawler's Tier 29536 Hạng561 (2/2/0)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
SCORCHIN' SIPHON
SCORCHIN' SIPHON

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 536
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 561
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(11)

Brawler's Tier 30533 Hạng596 (2/2/2)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
EXTRA NOXIOUS
EXTRA NOXIOUS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 533
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 596
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawler's Tier 34532 Hạng675 (2/2/0)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 34Cúp 532
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 675
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(10)

Brawler's Tier 36531 Hạng710 (2/2/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
HYPE
HYPE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 531
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 710
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(11)

Brawler's Tier 27530 Hạng530 (2/2/0)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

STAGE VIEW
STAGE VIEW
VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 530
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 530
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(11)

Brawler's Tier 30529 Hạng585 (2/2/2)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD

Gears

Gear THICC HEAD Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 529
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 585
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(9)

Brawler's Tier 28529 Hạng554 (2/2/0)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

SUPERCOOL
SUPERCOOL
HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 529
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 554
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(11)

Brawler's Tier 31528 Hạng607 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 528
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 607
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(9)

Brawler's Tier 27527 Hạng527 (2/2/0)
+0

Gadgets

WINDUP
WINDUP
RESIDUE
RESIDUE

Star Powers

CHAIN REACTION
CHAIN REACTION
SUPER STICKY
SUPER STICKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 527
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 527
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(9)

Brawler's Tier 31526 Hạng619 (2/2/0)
+0

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

MALAISE
MALAISE
INJECTION
INJECTION

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 526
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 619
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(11)

Brawler's Tier 32522 Hạng635 (2/2/3)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD Gear TALK TO THE HAND No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 635
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(11)

Brawler's Tier 32521 Hạng625 (2/2/0)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 521
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 625
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(10)

Brawler's Tier 35518 Hạng694 (2/2/0)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 694
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(10)

Brawler's Tier 31518 Hạng609 (2/2/2)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 609
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawler's Tier 29518 Hạng569 (2/2/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 569
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawler's Tier 31517 Hạng613 (2/2/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 613
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(11)

Brawler's Tier 28517 Hạng552 (2/2/2)
+0

Gadgets

WARPIN' TIME
WARPIN' TIME
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

AUTOFOCUS
AUTOFOCUS
TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 552
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(9)

Brawler's Tier 26517 Hạng517 (1/2/0)
+0

Gadgets

SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BLOCKBUSTER
BLOCKBUSTER
KEVLAR VEST
KEVLAR VEST

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 517
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawler's Tier 35516 Hạng694 (2/2/2)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear DAMAGE Gear LINGERING SMOKE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 516
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 694
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(11)

Brawler's Tier 32514 Hạng623 (2/2/2)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 514
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 623
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(9)

Brawler's Tier 33513 Hạng656 (2/2/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 33Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 656
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(9)

Brawler's Tier 26513 Hạng513 (2/1/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

MAD AS HECK
MAD AS HECK
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 513
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawler's Tier 34510 Hạng664 (2/2/0)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 34Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 664
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(11)

Brawler's Tier 26510 Hạng513 (2/1/1)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
SOUL SWITCHER
SOUL SWITCHER

Star Powers

SPIRIT ANIMAL
SPIRIT ANIMAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 510
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 513
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(11)

Brawler's Tier 35508 Hạng698 (2/2/2)
+0

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear EXHAUSTING STORM No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 508
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 698
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(11)

Brawler's Tier 30506 Hạng580 (2/2/2)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

HANDLE WITH CARE
HANDLE WITH CARE
REVOLVING DOOR
REVOLVING DOOR

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 506
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawler's Tier 27506 Hạng523 (2/2/0)
+0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
AIR SUPPORT
AIR SUPPORT

Star Powers

AIR SUPERIORITY
AIR SUPERIORITY
FIELD PROMOTION
FIELD PROMOTION

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 506
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 523
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(10)

Brawler's Tier 34505 Hạng667 (2/2/1)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 34Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 667
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(9)

Brawler's Tier 26505 Hạng512 (2/2/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

UNNATURAL ORDER
UNNATURAL ORDER
HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 512
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(9)

Brawler's Tier 31502 Hạng601 (2/2/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
RUN N GUN
RUN N GUN

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawler's Tier 36500 Hạng715 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 715
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(10)

Brawler's Tier 36500 Hạng702 (2/2/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 702
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(11)

Brawler's Tier 33500 Hạng640 (2/2/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 33Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 640
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(9)

Brawler's Tier 31500 Hạng618 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

BLUSTERY BLOW
BLUSTERY BLOW
FREEZING SNOW
FREEZING SNOW

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 618
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(9)

Brawler's Tier 31500 Hạng607 (2/2/0)
+0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

OVERGROWTH
OVERGROWTH
PHOTOSYNTHESIS
PHOTOSYNTHESIS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 607
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawler's Tier 30500 Hạng584 (2/2/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 584
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(11)

Brawler's Tier 30500 Hạng582 (2/2/1)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
PLUGGED IN
PLUGGED IN

Gears

Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(9)

Brawler's Tier 27500 Hạng539 (2/2/0)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 539
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(11)

Brawler's Tier 26500 Hạng518 (2/2/2)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
PULSE REPELLENT
PULSE REPELLENT

Star Powers

HEARTY RECOVERY
HEARTY RECOVERY
REMOTE RECHARGE
REMOTE RECHARGE

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 518
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(9)

Brawler's Tier 26500 Hạng507 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
GASO-HEAL
GASO-HEAL

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 507
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(11)

Brawler's Tier 26500 Hạng500 (2/2/1)
+0

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

IMPROVISE
IMPROVISE
SEALED WITH A KISS
SEALED WITH A KISS

Gears

Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 500
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(11)

Brawler's Tier 33497 Hạng651 (2/2/1)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 33Cúp 497
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 651
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawler's Tier 24475 Hạng475 (2/1/0)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
PERSONAL SPACE
PERSONAL SPACE

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 24Cúp 475
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 475
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(9)

Brawler's Tier 24473 Hạng473 (2/1/0)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
TOOLBOX
TOOLBOX

Star Powers

FORCE FIELD
FORCE FIELD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 24Cúp 473
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 473
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(11)

Brawler's Tier 24461 Hạng461 (2/1/2)
+0

Gadgets

ORDER: SWAP
ORDER: SWAP
ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK

Star Powers

PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 24Cúp 461
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 461
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(11)

Brawler's Tier 23452 Hạng452 (1/2/0)
+0

Gadgets

FINISH THEM!
FINISH THEM!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PINPOINT PRECISION
PINPOINT PRECISION
TREMORS
TREMORS

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 452
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 452
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(11)

Brawler's Tier 21418 Hạng418 (1/2/1)
+0

Gadgets

DORMANT STAR
DORMANT STAR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

STENCIL GLUE
STENCIL GLUE
INK REFILLS
INK REFILLS

Gears

Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 21Cúp 418
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 418
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(9)

Brawler's Tier 21409 Hạng409 (2/2/0)
+0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
GRAND PIANO
GRAND PIANO

Star Powers

FAKE INJURY
FAKE INJURY
NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 21Cúp 409
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 409
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(9)

Brawler's Tier 21409 Hạng409 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
DIVE
DIVE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 21Cúp 409
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 409
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(9)

Brawler's Tier 21400 Hạng400 (1/1/0)
+0

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

IN MY SIGHTS
IN MY SIGHTS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 21Cúp 400
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 400
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(11)

Brawler's Tier 20399 Hạng399 (2/2/0)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
MADE WITH LOVE
MADE WITH LOVE

Star Powers

HEAT RETENTION
HEAT RETENTION
HEAT SHIELD
HEAT SHIELD

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 20Cúp 399
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 399
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meeple

Meeple

(9)

Brawler's Tier 20390 Hạng390 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 20Cúp 390
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 390
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kenji

Kenji

(11)

Brawler's Tier 19375 Hạng375 (2/2/2)
+0

Gadgets

DASHI DASH
DASHI DASH
HOSOMAKI HEALING
HOSOMAKI HEALING

Star Powers

STUDIED THE BLADE
STUDIED THE BLADE
NIGIRI NEMESIS
NIGIRI NEMESIS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 375
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 375
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shade

Shade

(9)

Brawler's Tier 19369 Hạng369 (1/0/0)
+0

Gadgets

JUMP SCARE
JUMP SCARE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 369
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 369
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Alli

Alli

(9)

Brawler's Tier 19369 Hạng369 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 369
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 369
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(11)

Brawler's Tier 19364 Hạng366 (2/2/2)
+0

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
MASTER FLETCHER
MASTER FLETCHER

Star Powers

EMPOWER
EMPOWER
FLOW
FLOW

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 364
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 366
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kaze

Kaze

(11)

Brawler's Tier 19362 Hạng362 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 19Cúp 362
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 362
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(9)

Brawler's Tier 18351 Hạng351 (2/2/0)
+0

Gadgets

OUT OF LINE
OUT OF LINE
HACKS!
HACKS!

Star Powers

QUICK MATHS
QUICK MATHS
RECORDING
RECORDING

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 18Cúp 351
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 351
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Berry

Berry

(11)

Brawler's Tier 18340 Hạng340 (1/0/0)
+0

Gadgets

FRIENDSHIP IS GREAT
FRIENDSHIP IS GREAT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 18Cúp 340
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 340
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jae-Yong

Jae-Yong

(9)

Brawler's Tier 17332 Hạng332 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 17Cúp 332
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 332
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(11)

Brawler's Tier 17327 Hạng329 (2/0/0)
+0

Gadgets

PERFECT PITCH
PERFECT PITCH
INTERLUDE
INTERLUDE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 17Cúp 327
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 329
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Juju

Juju

(11)

Brawler's Tier 16315 Hạng315 (2/1/2)
+0

Gadgets

VOODOO CHILE
VOODOO CHILE
ELEMENTALIST
ELEMENTALIST

Star Powers

GUARDED GRIS-GRIS
GUARDED GRIS-GRIS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 315
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 315
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Moe

Moe

(11)

Brawler's Tier 16302 Hạng302 (2/2/0)
+0

Gadgets

DODGY DIGGING
DODGY DIGGING
RAT RACE
RAT RACE

Star Powers

SKIPPING STONES
SKIPPING STONES
SPEEDING TICKET
SPEEDING TICKET

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 302
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 302
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(9)

Brawler's Tier 16299 Hạng303 (1/1/0)
+0

Gadgets

GHOST TRAIN
GHOST TRAIN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TICKETS PLEASE!
TICKETS PLEASE!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 16Cúp 299
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(9)

Brawler's Tier 15289 Hạng289 (2/1/0)
+0

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
BARRICADE
BARRICADE

Star Powers

IT'S GONNA BLOW
IT'S GONNA BLOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 15Cúp 289
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 289
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lumi

Lumi

(10)

Brawler's Tier 15287 Hạng291 (1/0/0)
+0

Gadgets

GRIM AND FROSTBITTEN
GRIM AND FROSTBITTEN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 15Cúp 287
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 291
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Finx

Finx

(11)

Brawler's Tier 14279 Hạng279 (1/1/0)
+0

Gadgets

NO ESCAPE
NO ESCAPE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PRIMER
PRIMER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 14Cúp 279
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 279
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Clancy

Clancy

(11)

Brawler's Tier 13247 Hạng249 (1/1/0)
+0

Gadgets

SNAPPY SHOOTING
SNAPPY SHOOTING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RECON
RECON
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 247
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 249
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Draco

Draco

(11)

Brawler's Tier 13245 Hạng245 (2/1/0)
+0

Gadgets

UPPER CUT
UPPER CUT
LAST STAND
LAST STAND

Star Powers

EXPOSE
EXPOSE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 245
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 245
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ollie

Ollie

(11)

Brawler's Tier 13241 Hạng241 (1/1/0)
+0

Gadgets

REGULATE
REGULATE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

KICK, PUSH
KICK, PUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 13Cúp 241
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 241
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..