Sin's profile icon

Sin

#PLP8VCCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+19 recently
+19 hôm nay
+287 trong tuần này
+1,006 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 75,585
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 75,585
InfoCấp 324
ClubCâu lạc bộ KADA Corp
League 11Season Sau reset 75,383
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,990
XP PointsBrawler Progress
100%
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 93 / 95
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 29,969
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 1,568
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 838
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (2)

Club (1)

Profile Icon (3)

Chiến binh Brawl (93/95)

Moe

Moe

(11)

Brawler's Tier 43845 Hạng851 (2/2/2)
(8) +594

Gadgets

DODGY DIGGING
DODGY DIGGING
RAT RACE
RAT RACE

Star Powers

SKIPPING STONES
SKIPPING STONES
SPEEDING TICKET
SPEEDING TICKET

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 845
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 851
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+19 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+594 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Clancy

Clancy

(11)

Brawler's Tier 42831 Hạng837 (2/2/2)
(8) +395

Gadgets

SNAPPY SHOOTING
SNAPPY SHOOTING
TACTICAL RETREAT
TACTICAL RETREAT

Star Powers

RECON
RECON
PUMPING UP
PUMPING UP

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 831
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 837
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+456 hôm nay
+435 trong tuần này
+395 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Draco

Draco

(11)

Brawler's Tier 41810 Hạng814 (2/2/2)
(8) +373

Gadgets

UPPER CUT
UPPER CUT
LAST STAND
LAST STAND

Star Powers

EXPOSE
EXPOSE
SHREDDING
SHREDDING

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 810
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 814
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+351 trong tuần này
+373 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Berry

Berry

(11)

Brawler's Tier 41802 Hạng802 (2/2/2)
(8) +349

Gadgets

FRIENDSHIP IS GREAT
FRIENDSHIP IS GREAT
HEALTHY ADDITIVES
HEALTHY ADDITIVES

Star Powers

FLOOR IS FINE
FLOOR IS FINE
MAKING A MESS
MAKING A MESS

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 802
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 802
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+44 recently
+376 hôm nay
+0 trong tuần này
+349 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Griff

Griff

(11)

Brawler's Tier 511,036 Hạng1,036 (2/2/2)
(2) +341

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

KEEP THE CHANGE
KEEP THE CHANGE
BUSINESS RESILIENCE
BUSINESS RESILIENCE

Gears

Gear DAMAGE Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,036
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,036
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+36 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+341 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Lily

Lily

(11)

Brawler's Tier 42830 Hạng836 (2/2/2)
(9) +265

Gadgets

VANISH
VANISH
REPOT
REPOT

Star Powers

SPIKY
SPIKY
VIGILANCE
VIGILANCE

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 830
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 836
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+24 recently
+226 hôm nay
+0 trong tuần này
+265 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (9)

Melodie

Melodie

(11)

Brawler's Tier 40785 Hạng785 (2/2/2)
(8) +260

Gadgets

PERFECT PITCH
PERFECT PITCH
INTERLUDE
INTERLUDE

Star Powers

FAST BEATS
FAST BEATS
EXTENDED MIX
EXTENDED MIX

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 785
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 785
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+260 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Squeak

Squeak

(11)

Brawler's Tier 42826 Hạng826 (2/2/2)
(2) +224

Gadgets

WINDUP
WINDUP
RESIDUE
RESIDUE

Star Powers

CHAIN REACTION
CHAIN REACTION
SUPER STICKY
SUPER STICKY

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 826
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 826
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+151 hôm nay
+176 trong tuần này
+224 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Mico

Mico

(11)

Brawler's Tier 43852 Hạng852 (2/2/2)
(1) +198

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
RECORD SMASH
RECORD SMASH

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 852
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 852
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+36 recently
+162 hôm nay
+0 trong tuần này
+198 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Piper

Piper

(11)

Brawler's Tier 45880 Hạng880 (2/2/2)
(1) +196

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 45Cúp 880
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 880
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+196 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pam

Pam

(11)

Brawler's Tier 43847 Hạng847 (2/2/2)
+190

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

MAMA'S HUG
MAMA'S HUG
MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S SQUEEZE

Gears

Gear DAMAGE Gear SUPER TURRET No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 847
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 847
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+173 hôm nay
+0 trong tuần này
+190 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(11)

Brawler's Tier 43841 Hạng841 (2/2/3)
+174

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS

Star Powers

IN MY SIGHTS
IN MY SIGHTS
HARD CANDY
HARD CANDY

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 841
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 841
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+26 recently
+136 hôm nay
+0 trong tuần này
+174 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(11)

Brawler's Tier 41818 Hạng818 (2/2/2)
(8) +172

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
MASTER FLETCHER
MASTER FLETCHER

Star Powers

EMPOWER
EMPOWER
FLOW
FLOW

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 818
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 818
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+172 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Maisie

Maisie

(11)

Brawler's Tier 43846 Hạng846 (2/2/2)
+172

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
FINISH THEM!
FINISH THEM!

Star Powers

PINPOINT PRECISION
PINPOINT PRECISION
TREMORS
TREMORS

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 846
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 846
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+171 trong tuần này
+172 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(11)

Brawler's Tier 42829 Hạng829 (2/2/6)
+171

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

IMPROVISE
IMPROVISE
SEALED WITH A KISS
SEALED WITH A KISS

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear HEALTH Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 829
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 829
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+171 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(11)

Brawler's Tier 44865 Hạng865 (2/2/3)
(1) +165

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 865
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 865
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+48 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+165 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Max

Max

(11)

Brawler's Tier 42837 Hạng837 (2/2/2)
+157

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
RUN N GUN
RUN N GUN

Gears

Gear VISION Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 837
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 837
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+49 recently
+137 hôm nay
+0 trong tuần này
+157 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(11)

Brawler's Tier 42838 Hạng838 (2/2/2)
+155

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
SCORCHIN' SIPHON
SCORCHIN' SIPHON

Gears

Gear HEALTH Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 838
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 838
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+26 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+155 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(11)

Brawler's Tier 42833 Hạng833 (2/2/2)
(1) +149

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Gear VISION Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 833
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 833
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+78 hôm nay
+84 trong tuần này
+149 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Jacky

Jacky

(11)

Brawler's Tier 44871 Hạng871 (2/2/2)
+147

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

Gear DAMAGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 871
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 871
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+172 trong tuần này
+147 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(11)

Brawler's Tier 43845 Hạng853 (2/2/2)
+146

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

MALAISE
MALAISE
INJECTION
INJECTION

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 845
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 853
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+120 hôm nay
+121 trong tuần này
+146 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(11)

Brawler's Tier 42838 Hạng838 (2/2/2)
(1) +139

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

Gear DAMAGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 838
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 838
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+139 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Chuck

Chuck

(11)

Brawler's Tier 41802 Hạng808 (2/2/2)
(1) +138

Gadgets

REROUTING
REROUTING
GHOST TRAIN
GHOST TRAIN

Star Powers

PIT STOP
PIT STOP
TICKETS PLEASE!
TICKETS PLEASE!

Gears

Gear HEALTH Gear GADGET COOLDOWN No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 802
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 808
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+201 trong tuần này
+138 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Sam

Sam

(11)

Brawler's Tier 40788 Hạng788 (2/2/2)
(1) +138

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
PULSE REPELLENT
PULSE REPELLENT

Star Powers

HEARTY RECOVERY
HEARTY RECOVERY
REMOTE RECHARGE
REMOTE RECHARGE

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 788
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 788
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+138 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Frank

Frank

(11)

Brawler's Tier 42838 Hạng838 (2/2/2)
+137

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 838
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 838
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+22 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+137 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawler's Tier 42834 Hạng834 (2/2/3)
(2) +135

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC
CARRION CROW
CARRION CROW

Gears

Gear VISION Gear SPEED Gear ENDURING TOXINS No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 834
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 834
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+130 hôm nay
+0 trong tuần này
+135 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Spike

Spike

(11)

Brawler's Tier 43839 Hạng843 (2/2/2)
(1) +134

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

Gear SHIELD Gear STICKY SPIKES No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 839
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 843
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+5 trong tuần này
+134 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bull

Bull

(11)

Brawler's Tier 42835 Hạng835 (2/2/3)
(1) +133

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

Gear VISION Gear SPEED Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 835
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 835
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+133 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Fang

Fang

(11)

Brawler's Tier 42835 Hạng835 (2/2/2)
(1) +133

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 835
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 835
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+133 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Janet

Janet

(11)

Brawler's Tier 41806 Hạng806 (2/2/2)
+133

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

STAGE VIEW
STAGE VIEW
VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 806
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 806
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+147 trong tuần này
+133 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawler's Tier 42832 Hạng832 (2/2/2)
(1) +129

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
PERSONAL SPACE
PERSONAL SPACE

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
SLIMY
SLIMY

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 832
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 832
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+26 recently
+120 hôm nay
+83 trong tuần này
+129 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Leon

Leon

(11)

Brawler's Tier 42836 Hạng836 (2/2/2)
+129

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear SPEED Gear LINGERING SMOKE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 836
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 836
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+36 recently
+0 hôm nay
+110 trong tuần này
+129 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawler's Tier 42827 Hạng827 (2/2/2)
+128

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 827
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 827
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+128 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(11)

Brawler's Tier 45874 Hạng888 (2/2/2)
(2) +125

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 45Cúp 874
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 888
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+97 hôm nay
+100 trong tuần này
+125 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Bea

Bea

(11)

Brawler's Tier 42827 Hạng827 (2/2/2)
+125

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 827
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 827
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+30 recently
+120 hôm nay
+0 trong tuần này
+125 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(11)

Brawler's Tier 42831 Hạng831 (2/2/2)
+121

Gadgets

OUT OF LINE
OUT OF LINE
HACKS!
HACKS!

Star Powers

QUICK MATHS
QUICK MATHS
RECORDING
RECORDING

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 831
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 831
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+2 trong tuần này
+121 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(11)

Brawler's Tier 42823 Hạng823 (2/2/2)
+116

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Gear SPEED Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 823
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 823
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+116 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(11)

Brawler's Tier 41813 Hạng813 (2/2/2)
+114

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP

Gears

Gear VISION Gear TALK TO THE HAND No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 813
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 813
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+31 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+114 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawler's Tier 41808 Hạng816 (2/2/2)
(1) +106

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 808
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 816
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+107 hôm nay
+0 trong tuần này
+106 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Alli

Alli

(11)

Brawler's Tier 27521 Hạng521 (2/2/2)
(8) +102

Gadgets

FEED THE GATORS
FEED THE GATORS
COLD-BLOODED
COLD-BLOODED

Star Powers

LIZARD LIMBS
LIZARD LIMBS
YOU BETTER RUN, YOU BETTER TAKE COVER
YOU BETTER RUN, YOU BETTER TAKE COVER

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET COOLDOWN No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 521
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 521
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+26 recently
+0 hôm nay
+26 trong tuần này
+102 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Hank

Hank

(11)

Brawler's Tier 41802 Hạng812 (2/2/2)
+98

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
BARRICADE
BARRICADE

Star Powers

IT'S GONNA BLOW
IT'S GONNA BLOW
TAKE COVER!
TAKE COVER!

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 802
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 812
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+98 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawler's Tier 40786 Hạng786 (2/2/2)
+83

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 786
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 786
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+70 hôm nay
+87 trong tuần này
+83 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jae-Yong

Jae-Yong

(11)

Brawler's Tier 29569 Hạng569 (2/2/2)
(8) +79

Gadgets

WEEKEND WARRIOR
WEEKEND WARRIOR
TIME FOR A SLOW SONG
TIME FOR A SLOW SONG

Star Powers

THE CROWD GOES MILD
THE CROWD GOES MILD
EXTRA HIGH NOTE
EXTRA HIGH NOTE

Gears

Gear SPEED Gear GADGET COOLDOWN No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 569
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 569
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+38 recently
+0 hôm nay
+38 trong tuần này
+79 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Kaze

Kaze

(11)

Brawler's Tier 32630 Hạng630 (2/2/2)
(8) +65

Gadgets

GRACIOUS HOST
GRACIOUS HOST
HENSOJUTSU
HENSOJUTSU

Star Powers

ADVANCED TECHNIQUES
ADVANCED TECHNIQUES
GRATUITY INCLUDED
GRATUITY INCLUDED

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 630
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 630
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+22 recently
+0 hôm nay
+22 trong tuần này
+65 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Grom

Grom

(11)

Brawler's Tier 42827 Hạng831 (2/2/2)
(1) +19

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

FOOT PATROL
FOOT PATROL
X-FACTOR
X-FACTOR

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 827
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 831
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+19 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+19 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Shelly

Shelly

(11)

Brawler's Tier 42832 Hạng832 (2/2/2)
+17

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 832
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 832
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+6 recently
+127 hôm nay
+6 trong tuần này
+17 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(11)

Brawler's Tier 42836 Hạng836 (2/2/2)
+13

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
AIR SUPPORT
AIR SUPPORT

Star Powers

AIR SUPERIORITY
AIR SUPERIORITY
FIELD PROMOTION
FIELD PROMOTION

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 836
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 836
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+135 hôm nay
+0 trong tuần này
+13 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(11)

Brawler's Tier 43847 Hạng853 (2/2/3)
(1) +5

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

POSITIVE FEEDBACK
POSITIVE FEEDBACK
GROUNDED
GROUNDED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 847
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 853
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+147 trong tuần này
+5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Ollie

Ollie

(11)

Brawler's Tier 28556 Hạng556 (2/2/2)
(8) +5

Gadgets

REGULATE
REGULATE
ALL EYEZ ON ME
ALL EYEZ ON ME

Star Powers

KICK, PUSH
KICK, PUSH
RENEGADE
RENEGADE

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 556
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Poco

Poco

(11)

Brawler's Tier 42824 Hạng824 (2/2/3)
(2) +2

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 824
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 824
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+2 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Juju

Juju

(11)

Brawler's Tier 43855 Hạng855 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

VOODOO CHILE
VOODOO CHILE
ELEMENTALIST
ELEMENTALIST

Star Powers

GUARDED GRIS-GRIS
GUARDED GRIS-GRIS
NUMBING NEEDLES
NUMBING NEEDLES

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 855
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 855
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+37 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Shade

Shade

(11)

Brawler's Tier 42825 Hạng825 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

LONGARMS
LONGARMS
JUMP SCARE
JUMP SCARE

Star Powers

SPOOKY SPEEDSTER
SPOOKY SPEEDSTER
HARDENED HOODIE
HARDENED HOODIE

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 825
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 825
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(11)

Brawler's Tier 42808 Hạng830 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

ORDER: SWAP
ORDER: SWAP
ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 808
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 830
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Finx

Finx

(11)

Brawler's Tier 32637 Hạng637 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

BACK TO THE FINXTURE
BACK TO THE FINXTURE
NO ESCAPE
NO ESCAPE

Star Powers

HIEROGLYPH HALT
HIEROGLYPH HALT
PRIMER
PRIMER

Gears

Gear SPEED Gear GADGET COOLDOWN No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 637
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 637
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+38 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Kit

Kit

(11)

Brawler's Tier 42832 Hạng832 (2/2/2)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
CHEESEBURGER
CHEESEBURGER

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 832
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 832
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+155 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lumi

Lumi

(11)

Brawler's Tier 27529 Hạng530 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

HIT THE LIGHTS
HIT THE LIGHTS
GRIM AND FROSTBITTEN
GRIM AND FROSTBITTEN

Star Powers

42% BURNT
42% BURNT
HALF-TIME
HALF-TIME

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 27Cúp 529
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 530
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Meeple

Meeple

(11)

Brawler's Tier 31613 Hạng613 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

MANSIONS OF MEEPLE
MANSIONS OF MEEPLE
RAGEQUIT
RAGEQUIT

Star Powers

DO NOT PASS GO
DO NOT PASS GO
RULE BENDING
RULE BENDING

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 613
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 613
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+23 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Kenji

Kenji

(11)

Brawler's Tier 42822 Hạng822 (2/2/2)
(8) +0

Gadgets

DASHI DASH
DASHI DASH
HOSOMAKI HEALING
HOSOMAKI HEALING

Star Powers

STUDIED THE BLADE
STUDIED THE BLADE
NIGIRI NEMESIS
NIGIRI NEMESIS

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 822
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 822
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (8)

Rico

Rico

(11)

Brawler's Tier 46903 Hạng903 (2/2/6)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear HEALTH Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED
Số liệu cơ bản
Tier 46Cúp 903
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 903
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+78 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(11)

Brawler's Tier 42831 Hạng831 (2/2/2)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

SUPERCOOL
SUPERCOOL
HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 831
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 831
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+174 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(11)

Brawler's Tier 43849 Hạng849 (2/2/2)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
MADE WITH LOVE
MADE WITH LOVE

Star Powers

HEAT RETENTION
HEAT RETENTION
HEAT SHIELD
HEAT SHIELD

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 849
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 849
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+15 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(11)

Brawler's Tier 43852 Hạng852 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 852
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 852
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+68 recently
+154 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Doug

Doug

(11)

Brawler's Tier 42839 Hạng839 (2/2/2)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

FAST FOOD
FAST FOOD
SELF SERVICE
SELF SERVICE

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 839
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 839
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(11)

Brawler's Tier 41817 Hạng817 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Gear BAT STORM Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 817
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 817
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+98 hôm nay
+114 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Tara

Tara

(11)

Brawler's Tier 44863 Hạng863 (2/2/2)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

BLACK PORTAL
BLACK PORTAL
HEALING SHADE
HEALING SHADE

Gears

Gear VISION Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 863
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 863
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(11)

Brawler's Tier 42838 Hạng838 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
SOUL SWITCHER
SOUL SWITCHER

Star Powers

HEALTH BONANZA
HEALTH BONANZA
SPIRIT ANIMAL
SPIRIT ANIMAL

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 838
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 838
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Sandy

Sandy

(11)

Brawler's Tier 42829 Hạng829 (2/2/2)
+0

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear VISION Gear EXHAUSTING STORM No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 829
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 829
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawler's Tier 42827 Hạng827 (2/2/2)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 827
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 827
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+112 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(11)

Brawler's Tier 42832 Hạng832 (2/2/6)
+0

Gadgets

WARPIN' TIME
WARPIN' TIME
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

AUTOFOCUS
AUTOFOCUS
TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear HEALTH Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 832
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 832
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+23 recently
+0 hôm nay
+131 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(11)

Brawler's Tier 42825 Hạng825 (2/2/3)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

UNNATURAL ORDER
UNNATURAL ORDER
HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE

Gears

Gear VISION Gear RELOAD SPEED Gear QUADRUPLETS No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 825
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 825
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+35 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(11)

Brawler's Tier 41809 Hạng814 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 809
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 814
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Carl

Carl

(11)

Brawler's Tier 42820 Hạng820 (2/2/2)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 820
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 820
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+104 hôm nay
+121 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(11)

Brawler's Tier 42830 Hạng836 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

HANDLE WITH CARE
HANDLE WITH CARE
REVOLVING DOOR
REVOLVING DOOR

Gears

Gear HEALTH Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 830
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 836
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Surge

Surge

(11)

Brawler's Tier 42835 Hạng835 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 835
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 835
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+33 recently
+117 hôm nay
+136 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Stu

Stu

(11)

Brawler's Tier 42835 Hạng835 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
GASO-HEAL
GASO-HEAL

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 835
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 835
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Chester

Chester

(11)

Brawler's Tier 42839 Hạng839 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
CANDY BEANS
CANDY BEANS

Star Powers

SINGLE BELL'O'MANIA
SINGLE BELL'O'MANIA
SNEAK PEEK
SNEAK PEEK

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 839
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 839
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+38 recently
+134 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(11)

Brawler's Tier 42824 Hạng830 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

OVERGROWTH
OVERGROWTH
PHOTOSYNTHESIS
PHOTOSYNTHESIS

Gears

Gear SPEED Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 824
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 830
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+147 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Darryl

Darryl

(11)

Brawler's Tier 42829 Hạng835 (2/2/2)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 829
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 835
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(11)

Brawler's Tier 42836 Hạng836 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
HYPE
HYPE

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 836
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 836
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+28 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Tick

Tick

(11)

Brawler's Tier 44865 Hạng865 (2/2/2)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD

Gears

Gear THICC HEAD Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 865
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 865
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+166 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(11)

Brawler's Tier 42828 Hạng828 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

FIRST BASH
FIRST BASH
MAD AS HECK
MAD AS HECK

Gears

Gear DAMAGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 828
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 828
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+24 recently
+138 hôm nay
+128 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Otis

Otis

(11)

Brawler's Tier 42824 Hạng824 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

DORMANT STAR
DORMANT STAR
PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER

Star Powers

STENCIL GLUE
STENCIL GLUE
INK REFILLS
INK REFILLS

Gears

Gear VISION Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 824
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 824
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+42 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Colt

Colt

(11)

Brawler's Tier 43849 Hạng849 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Gear SPEED Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 849
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 849
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+19 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(11)

Brawler's Tier 41799 Hạng802 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

BLUSTERY BLOW
BLUSTERY BLOW
FREEZING SNOW
FREEZING SNOW

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 799
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 802
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+75 hôm nay
+100 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Buster

Buster

(11)

Brawler's Tier 42824 Hạng824 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY

Star Powers

BLOCKBUSTER
BLOCKBUSTER
KEVLAR VEST
KEVLAR VEST

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 824
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 824
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Rosa

Rosa

(11)

Brawler's Tier 41809 Hạng809 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 809
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 809
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+30 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Barley

Barley

(11)

Brawler's Tier 41802 Hạng802 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
EXTRA NOXIOUS
EXTRA NOXIOUS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 802
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 802
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Meg

Meg

(11)

Brawler's Tier 41819 Hạng819 (2/2/2)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
TOOLBOX
TOOLBOX

Star Powers

FORCE FIELD
FORCE FIELD
HEAVY METAL
HEAVY METAL

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 819
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 819
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+19 recently
+126 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(11)

Brawler's Tier 41809 Hạng809 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Gear SPEED Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 809
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 809
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(11)

Brawler's Tier 40790 Hạng790 (2/2/2)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
CRASH TEST
CRASH TEST

Star Powers

BLACK POWDER
BLACK POWDER
WISDOM TOOTH
WISDOM TOOTH

Gears

Gear HEALTH Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 790
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 790
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+20 recently
+0 hôm nay
+74 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(11)

Brawler's Tier 41788 Hạng804 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
PLUGGED IN
PLUGGED IN

Gears

Gear SPEED Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 788
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 804
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Willow

Willow

(11)

Brawler's Tier 40782 Hạng787 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
DIVE
DIVE

Star Powers

LOVE IS BLIND
LOVE IS BLIND
OBSESSION
OBSESSION

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 782
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 787
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+80 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(11)

Brawler's Tier 43831 Hạng852 (2/2/2)
-9

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
GRAND PIANO
GRAND PIANO

Star Powers

FAKE INJURY
FAKE INJURY
NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 831
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 852
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-9 mùa này

Đang tải..

Đang tải..