𝓽𝓪𝓴𝓸☃𝟛𝟜's profile icon

𝓽𝓪𝓴𝓸☃𝟛𝟜

#Q89PQL2PYCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+613 recently
+0 hôm nay
+613 trong tuần này
+1,028 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 39,426
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 39,556
InfoCấp 193
ClubCâu lạc bộ BlueMoonDaisy
League 10Season Sau reset 39,198
Star PointsBrawlers Phần thưởng 2,080
XP PointsBrawler Progress
46%
Power PointPoints to MAX 161,730
CoinsCoins to MAX 332,530
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 79 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 8,479
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 1,272
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 1,842
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng II
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (3)

Name (2)

Profile Icon (3)

Name Color (2)

Chiến binh Brawl (79/80)

Doug

Doug

(10)

Brawlers' Rank 21581 Hạng586 (1/1/2)
(4) +243

Gadgets

EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SELF SERVICE
SELF SERVICE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 581
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 586
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+243 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Carl

Carl

(9)

Brawlers' Rank 24708 Hạng710 (2/1/0)
+153

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 708
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 710
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+21 trong tuần này
+153 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(11)

Brawlers' Rank 29934 Hạng960 (2/2/2)
(1) +143

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 29Cúp 934
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 960
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+143 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+143 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Frank

Frank

(11)

Brawlers' Rank 26840 Hạng844 (2/2/2)
(5) +138

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 840
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 844
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+105 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+138 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (5)

Rico

Rico

(11)

Brawlers' Rank 27858 Hạng858 (2/2/3)
(1) +123

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Gear VISION Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 858
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 858
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+128 recently
+0 hôm nay
+128 trong tuần này
+123 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Piper

Piper

(11)

Brawlers' Rank 24704 Hạng730 (1/1/2)
+111

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 704
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 730
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+111 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(10)

Brawlers' Rank 14275 Hạng275 (1/1/2)
(7) +109

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FLOW
FLOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 275
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 275
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+36 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+109 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (7)

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 23687 Hạng687 (1/1/0)
+65

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 687
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 687
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+70 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+65 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(9)

Brawlers' Rank 21593 Hạng593 (2/1/0)
+54

Gadgets

SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN
DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER

Star Powers

CARRION CROW
CARRION CROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 593
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 593
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+54 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+54 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(10)

Brawlers' Rank 24735 Hạng744 (2/2/0)
+48

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 735
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 744
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+40 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+48 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawlers' Rank 28828 Hạng917 (2/2/3)
(1) +48

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

Gear SPEED Gear GADGET CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 828
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 917
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-31 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+48 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Mortis

Mortis

(11)

Brawlers' Rank 27805 Hạng874 (2/2/3)
+35

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 805
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 874
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+53 recently
+0 hôm nay
+53 trong tuần này
+35 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(1)

Brawlers' Rank 433 Hạng33 (0/0/0)
(1) +33

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 4Cúp 33
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 33
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+33 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Surge

Surge

(11)

Brawlers' Rank 24680 Hạng725 (2/2/2)
(3) +26

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 680
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 725
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+26 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Tick

Tick

(9)

Brawlers' Rank 22603 Hạng634 (2/2/0)
(1) +10

Gadgets

LAST HURRAH
LAST HURRAH
MINE MANIA
MINE MANIA

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 634
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+10 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Byron

Byron

(10)

Brawlers' Rank 25732 Hạng767 (2/1/1)
(3) +6

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

INJECTION
INJECTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 732
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 767
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-26 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+6 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Fang

Fang

(9)

Brawlers' Rank 24692 Hạng710 (1/1/1)
+2

Gadgets

ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DIVINE SOLES
DIVINE SOLES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 692
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 710
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+2 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(8)

Brawlers' Rank 12215 Hạng215 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 215
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 215
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+114 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

8-Bit

8-Bit

(10)

Brawlers' Rank 20483 Hạng504 (1/1/2)
(5) +0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BOOSTED BOOSTER
BOOSTED BOOSTER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 483
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 504
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+100 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (5)

Amber

Amber

(1)

Brawlers' Rank 664 Hạng64 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 64
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 64
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+64 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pam

Pam

(1)

Brawlers' Rank 13256 Hạng256 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 256
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 256
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+63 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(11)

Brawlers' Rank 23692 Hạng692 (2/1/3)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

SUPERCOOL
SUPERCOOL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear VISION Gear GADGET CHARGE Gear SUPER CHARGE No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 692
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 692
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+43 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(1)

Brawlers' Rank 550 Hạng50 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 5Cúp 50
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 50
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+42 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(5)

Brawlers' Rank 12208 Hạng208 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 208
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 208
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+42 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(1)

Brawlers' Rank 11168 Hạng168 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 11Cúp 168
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 168
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+31 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(10)

Brawlers' Rank 14258 Hạng264 (1/0/0)
(3) +0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 258
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 264
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Colt

Colt

(11)

Brawlers' Rank 27771 Hạng863 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Gear SPEED Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 771
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 863
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(7)

Brawlers' Rank 17376 Hạng384 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 376
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 384
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(7)

Brawlers' Rank 16345 Hạng357 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 345
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 357
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(10)

Brawlers' Rank 25759 Hạng776 (2/2/2)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

STAGE VIEW
STAGE VIEW
VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 759
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 776
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(10)

Brawlers' Rank 24667 Hạng746 (1/2/2)
+0

Gadgets

GOTCHA!
GOTCHA!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 667
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 746
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(11)

Brawlers' Rank 28854 Hạng946 (1/2/3)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP

Gears

Gear VISION Gear SHIELD Gear TALK TO THE HAND No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 854
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 946
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
-9 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(11)

Brawlers' Rank 24679 Hạng719 (2/2/4)
+0

Gadgets

TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS
SALTY BARREL
SALTY BARREL

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 679
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 719
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-14 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(10)

Brawlers' Rank 26764 Hạng820 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
GASO-HEAL
GASO-HEAL

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 764
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 820
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-14 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(9)

Brawlers' Rank 25692 Hạng769 (2/2/1)
-1

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
DIVE
DIVE

Star Powers

LOVE IS BLIND
LOVE IS BLIND
OBSESSION
OBSESSION

Gears

Gear SPEED
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 692
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 769
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-1 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(10)

Brawlers' Rank 29924 Hạng952 (2/2/4)
-2

Gadgets

ORDER: SWAP
ORDER: SWAP
ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 29Cúp 924
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 952
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-2 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(10)

Brawlers' Rank 26738 Hạng829 (1/2/1)
-3

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 738
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 829
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-3 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(11)

Brawlers' Rank 26777 Hạng817 (1/1/2)
-4

Gadgets

RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear VISION Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 777
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 817
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-4 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawlers' Rank 27849 Hạng875 (2/2/2)
-9

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 849
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 875
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-9 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawlers' Rank 28825 Hạng920 (1/1/3)
-13

Gadgets

POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 825
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 920
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-13 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(11)

Brawlers' Rank 30891 Hạng1,006 (2/2/4)
-14

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 30Cúp 891
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,006
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-14 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(11)

Brawlers' Rank 30906 Hạng1,032 (1/2/3)
-25

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
RECORD SMASH
RECORD SMASH

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 30Cúp 906
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,032
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+21 trong tuần này
-25 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(11)

Brawlers' Rank 28783 Hạng903 (1/2/2)
(1) -32

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 783
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 903
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-32 recently
+0 hôm nay
-32 trong tuần này
-32 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bibi

Bibi

(11)

Brawlers' Rank 31929 Hạng1,097 (2/1/3)
-49

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

BATTING STANCE
BATTING STANCE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 31Cúp 929
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,097
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-17 recently
+0 hôm nay
-17 trong tuần này
-49 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(10)

Brawlers' Rank 27770 Hạng899 (1/1/1)
(1) -52

Gadgets

COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

IN MY SIGHTS
IN MY SIGHTS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 770
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 899
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-24 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-52 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Leon

Leon

(11)

Brawlers' Rank 30910 Hạng1,032 (2/1/4)
(1) -88

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

INVISIHEAL
INVISIHEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 30Cúp 910
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,032
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-88 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Shelly

Shelly

(11)

Brawlers' Rank 33959 Hạng1,176 (2/2/2)
-93

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
FAST FORWARD
FAST FORWARD

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 33Cúp 959
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,176
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-28 recently
+0 hôm nay
-28 trong tuần này
-93 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(11)

Brawlers' Rank 34884 Hạng1,240 (2/1/3)
(9) -107

Gadgets

PERFECT PITCH
PERFECT PITCH
INTERLUDE
INTERLUDE

Star Powers

FAST BEATS
FAST BEATS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 34Cúp 884
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,240
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-107 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (9)

Gray

Gray

(11)

Brawlers' Rank 28705 Hạng902 (2/2/6)
-154

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
GRAND PIANO
GRAND PIANO

Star Powers

FAKE INJURY
FAKE INJURY
NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION Gear SPEED Gear HEALTH Gear GADGET CHARGE Gear SHIELD
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 705
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 902
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-113 recently
+0 hôm nay
-113 trong tuần này
-154 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(10)

Brawlers' Rank 25657 Hạng756 (2/1/2)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

X-FACTOR
X-FACTOR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear VISION Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 657
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 756
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(8)

Brawlers' Rank 20502 Hạng518 (1/0/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 518
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(9)

Brawlers' Rank 19469 Hạng493 (1/0/0)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 469
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 493
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(8)

Brawlers' Rank 18435 Hạng439 (1/0/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 435
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 439
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(8)

Brawlers' Rank 18429 Hạng439 (1/0/0)
+0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 429
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 439
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(7)

Brawlers' Rank 18429 Hạng433 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 429
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 433
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(7)

Brawlers' Rank 18424 Hạng434 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 424
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 434
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(8)

Brawlers' Rank 18423 Hạng433 (2/0/0)
+0

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
SPARK PLUG
SPARK PLUG

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 423
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 433
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(7)

Brawlers' Rank 17401 Hạng401 (2/0/0)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 401
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 401
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(8)

Brawlers' Rank 17400 Hạng400 (1/0/0)
+0

Gadgets

PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 400
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 400
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(7)

Brawlers' Rank 17395 Hạng399 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 395
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 399
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(8)

Brawlers' Rank 17388 Hạng388 (2/0/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 388
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 388
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(6)

Brawlers' Rank 15329 Hạng335 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 329
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 335
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(7)

Brawlers' Rank 15319 Hạng319 (1/0/0)
+0

Gadgets

MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 319
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 319
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(7)

Brawlers' Rank 15313 Hạng313 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 313
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 313
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(7)

Brawlers' Rank 14292 Hạng292 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 292
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 292
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(5)

Brawlers' Rank 14268 Hạng268 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 268
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 268
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(6)

Brawlers' Rank 12212 Hạng212 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 212
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 212
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(1)

Brawlers' Rank 9122 Hạng124 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 122
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 124
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(1)

Brawlers' Rank 8105 Hạng105 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 105
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 105
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(1)

Brawlers' Rank 8101 Hạng101 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 101
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 101
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(1)

Brawlers' Rank 798 Hạng98 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 98
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 98
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(1)

Brawlers' Rank 781 Hạng81 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 7Cúp 81
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 81
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(1)

Brawlers' Rank 672 Hạng72 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 72
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 72
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(1)

Brawlers' Rank 668 Hạng68 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 68
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 68
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(1)

Brawlers' Rank 667 Hạng67 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 67
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 67
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(1)

Brawlers' Rank 665 Hạng65 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 65
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 65
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(1)

Brawlers' Rank 662 Hạng63 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 62
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 63
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(1)

Brawlers' Rank 661 Hạng61 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 61
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 61
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(1)

Brawlers' Rank 10 Hạng0 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 1Cúp 0
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 0
Power PointPower 1
Power PointPoints to MAX 3,740
CoinsCoins to MAX 7,765

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify