ざぽ𝐍𝐢𝐧𝐣𝐚♛'s profile icon

ざぽ𝐍𝐢𝐧𝐣𝐚♛

🇹🇷 #VQC92RG0Creator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 77,290
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 77,307
InfoCấp 266
Player LocationVị trí 🇹🇷 Turkey
ClubCâu lạc bộ God Of Unity
League 11Season Sau reset 76,661
Star PointsBrawlers Phần thưởng 2,550
XP PointsBrawler Progress
50%
Power PointPoints to MAX 177,660
CoinsCoins to MAX 360,190
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 93 / 95
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 13,210
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 3,417
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 2,274
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Battles (25)

15W 10L 0D

Check full push summaries in the Battle Log

Chiến binh Brawl (93/95)

Meg

Meg

(11)

Brawler's Tier 511,264 Hạng1,562 (1/2/2)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FORCE FIELD
FORCE FIELD
HEAVY METAL
HEAVY METAL

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,264
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,562
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(11)

Brawler's Tier 511,033 Hạng1,594 (2/2/1)
+0

Gadgets

VANISH
VANISH
REPOT
REPOT

Star Powers

SPIKY
SPIKY
VIGILANCE
VIGILANCE

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,033
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,594
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(11)

Brawler's Tier 511,012 Hạng1,040 (2/2/2)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,012
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,040
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawler's Tier 511,009 Hạng1,104 (2/2/0)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,009
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,104
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawler's Tier 511,006 Hạng1,208 (2/1/2)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

EYES SHARP
EYES SHARP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,006
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,208
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(11)

Brawler's Tier 511,005 Hạng1,149 (2/2/3)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,005
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,149
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,121 (2/2/0)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,121
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,110 (2/1/1)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,110
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,105 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
GASO-HEAL
GASO-HEAL

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,105
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,086 (2/1/0)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,086
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,069 (2/2/1)
+0

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS

Star Powers

IN MY SIGHTS
IN MY SIGHTS
HARD CANDY
HARD CANDY

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,069
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,067 (2/2/2)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,067
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,054 (2/1/2)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

COILED SNAKE
COILED SNAKE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear BAT STORM Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,054
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,046 (2/2/2)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
CHEESEBURGER
CHEESEBURGER

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,046
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,042 (2/2/2)
+0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,042
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kenji

Kenji

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,041 (2/1/2)
+0

Gadgets

DASHI DASH
DASHI DASH
HOSOMAKI HEALING
HOSOMAKI HEALING

Star Powers

NIGIRI NEMESIS
NIGIRI NEMESIS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,041
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,031 (2/1/2)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

EXTRA TOXIC
EXTRA TOXIC
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,031
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Melodie

Melodie

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,027 (1/2/0)
+0

Gadgets

INTERLUDE
INTERLUDE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FAST BEATS
FAST BEATS
EXTENDED MIX
EXTENDED MIX

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,027
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,018 (2/1/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,018
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,010 (2/1/2)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

CURVEBALL
CURVEBALL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD Gear STICKY SPIKES No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,010
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,010 (1/1/1)
+0

Gadgets

SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

KEVLAR VEST
KEVLAR VEST
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,010
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,007 (2/2/2)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,007
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,007 (2/2/0)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,007
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,006 (1/2/1)
+0

Gadgets

SWEET DREAMS
SWEET DREAMS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,006
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,006 (2/1/0)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,006
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kaze

Kaze

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,005 (1/1/2)
+0

Gadgets

GRACIOUS HOST
GRACIOUS HOST
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

GRATUITY INCLUDED
GRATUITY INCLUDED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,005
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,004 (2/2/1)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,004
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,003 (2/1/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,003
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,003 (2/2/1)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,003
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,003 (2/2/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,003
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (1/1/1)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ollie

Ollie

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (1/1/0)
+0

Gadgets

REGULATE
REGULATE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

RENEGADE
RENEGADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Alli

Alli

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (1/1/2)
+0

Gadgets

COLD-BLOODED
COLD-BLOODED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

YOU BETTER RUN, YOU BETTER TAKE COVER
YOU BETTER RUN, YOU BETTER TAKE COVER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawler's Tier 51984 Hạng1,094 (2/2/3)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 984
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,094
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Clancy

Clancy

(11)

Brawler's Tier 51979 Hạng1,283 (1/1/1)
+0

Gadgets

SNAPPY SHOOTING
SNAPPY SHOOTING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PUMPING UP
PUMPING UP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 979
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,283
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawler's Tier 51979 Hạng1,095 (2/2/3)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD Gear LINGERING SMOKE No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 979
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,095
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(9)

Brawler's Tier 51933 Hạng1,009 (2/2/0)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
RECORD SMASH
RECORD SMASH

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 933
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,009
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(9)

Brawler's Tier 46906 Hạng913 (1/1/1)
+0

Gadgets

BARRICADE
BARRICADE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

IT'S GONNA BLOW
IT'S GONNA BLOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 46Cúp 906
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 913
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(9)

Brawler's Tier 49898 Hạng965 (2/2/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 49Cúp 898
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 965
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(9)

Brawler's Tier 47893 Hạng934 (2/1/0)
+0

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
MASTER FLETCHER
MASTER FLETCHER

Star Powers

EMPOWER
EMPOWER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 47Cúp 893
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 934
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shade

Shade

(9)

Brawler's Tier 48887 Hạng943 (2/1/0)
+0

Gadgets

LONGARMS
LONGARMS
JUMP SCARE
JUMP SCARE

Star Powers

HARDENED HOODIE
HARDENED HOODIE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 48Cúp 887
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 943
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawler's Tier 47887 Hạng924 (2/1/1)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 47Cúp 887
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 924
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(9)

Brawler's Tier 45884 Hạng884 (0/2/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SINGLE BELL'O'MANIA
SINGLE BELL'O'MANIA
SNEAK PEEK
SNEAK PEEK

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 45Cúp 884
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 884
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(9)

Brawler's Tier 46875 Hạng910 (1/1/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 46Cúp 875
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 910
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(9)

Brawler's Tier 45871 Hạng880 (1/1/1)
+0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 45Cúp 871
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 880
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(9)

Brawler's Tier 44854 Hạng873 (2/2/0)
+0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

OVERGROWTH
OVERGROWTH
PHOTOSYNTHESIS
PHOTOSYNTHESIS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 854
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 873
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Finx

Finx

(9)

Brawler's Tier 43845 Hạng857 (1/1/0)
+0

Gadgets

NO ESCAPE
NO ESCAPE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HIEROGLYPH HALT
HIEROGLYPH HALT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 845
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 857
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(9)

Brawler's Tier 44838 Hạng877 (2/1/0)
+0

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

INJECTION
INJECTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 838
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 877
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(8)

Brawler's Tier 45835 Hạng884 (2/0/0)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
PULSE REPELLENT
PULSE REPELLENT

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 45Cúp 835
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 884
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawler's Tier 43833 Hạng845 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 43Cúp 833
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 845
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(9)

Brawler's Tier 42814 Hạng829 (2/2/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

FIRST BASH
FIRST BASH
MAD AS HECK
MAD AS HECK

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 814
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 829
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Juju

Juju

(9)

Brawler's Tier 42806 Hạng826 (1/1/0)
+0

Gadgets

VOODOO CHILE
VOODOO CHILE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

NUMBING NEEDLES
NUMBING NEEDLES
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 806
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 826
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(9)

Brawler's Tier 42802 Hạng827 (2/2/0)
+0

Gadgets

REROUTING
REROUTING
GHOST TRAIN
GHOST TRAIN

Star Powers

PIT STOP
PIT STOP
TICKETS PLEASE!
TICKETS PLEASE!

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 42Cúp 802
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 827
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(9)

Brawler's Tier 41788 Hạng802 (1/2/1)
+0

Gadgets

PERSONAL SPACE
PERSONAL SPACE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
SLIMY
SLIMY

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 788
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 802
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Moe

Moe

(9)

Brawler's Tier 40785 Hạng785 (1/2/1)
+0

Gadgets

DODGY DIGGING
DODGY DIGGING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SKIPPING STONES
SKIPPING STONES
SPEEDING TICKET
SPEEDING TICKET

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 785
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 785
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(9)

Brawler's Tier 40775 Hạng780 (2/2/0)
+0

Gadgets

WINDUP
WINDUP
RESIDUE
RESIDUE

Star Powers

CHAIN REACTION
CHAIN REACTION
SUPER STICKY
SUPER STICKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 775
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 780
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(9)

Brawler's Tier 39773 Hạng775 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

BLUSTERY BLOW
BLUSTERY BLOW
FREEZING SNOW
FREEZING SNOW

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 773
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 775
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawler's Tier 39773 Hạng773 (2/2/0)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 773
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 773
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(9)

Brawler's Tier 39771 Hạng771 (2/1/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

HAPPY SURPRISE
HAPPY SURPRISE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 771
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 771
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jae-Yong

Jae-Yong

(9)

Brawler's Tier 39767 Hạng767 (1/1/0)
+0

Gadgets

WEEKEND WARRIOR
WEEKEND WARRIOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EXTRA HIGH NOTE
EXTRA HIGH NOTE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 767
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 767
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(9)

Brawler's Tier 39763 Hạng763 (1/2/0)
+0

Gadgets

DANCING FLAMES
DANCING FLAMES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
SCORCHIN' SIPHON
SCORCHIN' SIPHON

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 763
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 763
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(9)

Brawler's Tier 39762 Hạng765 (2/1/1)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 762
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 765
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(9)

Brawler's Tier 38754 Hạng756 (1/0/0)
+0

Gadgets

DIVE
DIVE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 754
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 756
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lumi

Lumi

(10)

Brawler's Tier 39752 Hạng761 (1/1/0)
+0

Gadgets

GRIM AND FROSTBITTEN
GRIM AND FROSTBITTEN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HALF-TIME
HALF-TIME
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 39Cúp 752
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 761
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(9)

Brawler's Tier 38748 Hạng758 (2/1/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 748
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 758
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawler's Tier 38745 Hạng750 (2/1/1)
+0

Gadgets

WARPIN' TIME
WARPIN' TIME
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 745
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 750
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(9)

Brawler's Tier 38745 Hạng747 (1/1/1)
+0

Gadgets

COIN SHOWER
COIN SHOWER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BUSINESS RESILIENCE
BUSINESS RESILIENCE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 745
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 747
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Draco

Draco

(9)

Brawler's Tier 38744 Hạng749 (2/1/0)
+0

Gadgets

UPPER CUT
UPPER CUT
LAST STAND
LAST STAND

Star Powers

SHREDDING
SHREDDING
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 744
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 749
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meeple

Meeple

(9)

Brawler's Tier 37732 Hạng737 (1/2/0)
+0

Gadgets

MANSIONS OF MEEPLE
MANSIONS OF MEEPLE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DO NOT PASS GO
DO NOT PASS GO
RULE BENDING
RULE BENDING

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 37Cúp 732
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 737
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(7)

Brawler's Tier 44724 Hạng863 (1/0/0)
+0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 44Cúp 724
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 863
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(9)

Brawler's Tier 37721 Hạng733 (1/1/0)
+0

Gadgets

BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

VOCAL WARM UP
VOCAL WARM UP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 37Cúp 721
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 733
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawler's Tier 37721 Hạng721 (2/1/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 37Cúp 721
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 721
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(8)

Brawler's Tier 36714 Hạng719 (2/0/0)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 714
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 719
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawler's Tier 41713 Hạng806 (2/2/1)
+0

Gadgets

ORDER: SWAP
ORDER: SWAP
ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 41Cúp 713
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 806
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(8)

Brawler's Tier 36704 Hạng704 (1/0/0)
+0

Gadgets

OUT OF LINE
OUT OF LINE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 704
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 704
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(8)

Brawler's Tier 37703 Hạng721 (1/0/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 37Cúp 703
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 721
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(9)

Brawler's Tier 35685 Hạng690 (1/1/1)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 685
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 690
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Berry

Berry

(8)

Brawler's Tier 32612 Hạng622 (1/0/0)
+0

Gadgets

FRIENDSHIP IS GREAT
FRIENDSHIP IS GREAT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 612
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 622
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(7)

Brawler's Tier 31602 Hạng602 (1/0/0)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 602
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 602
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(8)

Brawler's Tier 31601 Hạng605 (2/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
SOUL SWITCHER
SOUL SWITCHER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 605
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(7)

Brawler's Tier 31600 Hạng600 (2/0/0)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
MADE WITH LOVE
MADE WITH LOVE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 600
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 600
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(7)

Brawler's Tier 29556 Hạng563 (1/0/0)
+0

Gadgets

CRYO SYRUP
CRYO SYRUP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 29Cúp 556
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 563
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(8)

Brawler's Tier 28556 Hạng559 (2/0/0)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 556
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(8)

Brawler's Tier 28551 Hạng554 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 551
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 554
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(8)

Brawler's Tier 28546 Hạng551 (2/0/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 546
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(8)

Brawler's Tier 33537 Hạng649 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 33Cúp 537
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 649
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(8)

Brawler's Tier 28532 Hạng540 (1/0/0)
+0

Gadgets

HERBAL TONIC
HERBAL TONIC
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 532
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 540
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(8)

Brawler's Tier 28529 Hạng555 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 28Cúp 529
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 555
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(6)

Brawler's Tier 26516 Hạng516 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 516
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 516
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(7)

Brawler's Tier 26509 Hạng516 (1/0/0)
+0

Gadgets

PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 26Cúp 509
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 516
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(7)

Brawler's Tier 23459 Hạng459 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 23Cúp 459
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 459
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(7)

Brawler's Tier 22432 Hạng436 (1/0/0)
+0

Gadgets

STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 22Cúp 432
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 436
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(4)

Brawler's Tier 18358 Hạng358 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 18Cúp 358
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 358
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..