Frosty's profile icon

Frosty

#Y9QRR82QCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+919 recently
+0 hôm nay
+919 trong tuần này
+2,598 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 24,326
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 24,330
InfoCấp 118
ClubCâu lạc bộ i bomber
League 9Season Sau reset 24,220
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,100
XP PointsBrawler Progress
52%
Power PointPoints to MAX 143,180
CoinsCoins to MAX 293,245
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 54 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 2,155
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 610
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 492
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (3)

Club (1)

Profile Icon (3)

Name Color (3)

Chiến binh Brawl (54/80)

Lou

Lou

(7)

Brawlers' Rank 15338 Hạng338 (1/0/0)
(1) +144

Gadgets

CRYO SYRUP
CRYO SYRUP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 338
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 338
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+88 recently
+0 hôm nay
+88 trong tuần này
+144 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Spike

Spike

(10)

Brawlers' Rank 25751 Hạng761 (1/1/2)
(5) +134

Gadgets

LIFE PLANT
LIFE PLANT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CURVEBALL
CURVEBALL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear STICKY SPIKES No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 751
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 761
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
-8 trong tuần này
+134 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (5)

Buzz

Buzz

(9)

Brawlers' Rank 20513 Hạng525 (1/1/0)
(3) +126

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EYES SHARP
EYES SHARP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 525
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+112 recently
+0 hôm nay
+112 trong tuần này
+126 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Charlie

Charlie

(6)

Brawlers' Rank 13228 Hạng228 (0/0/0)
(3) +87

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 228
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 228
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+87 recently
+0 hôm nay
+87 trong tuần này
+87 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Willow

Willow

(7)

Brawlers' Rank 15330 Hạng334 (0/0/0)
(3) +85

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 330
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 334
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+1 recently
+0 hôm nay
+1 trong tuần này
+85 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Mr. P

Mr. P

(8)

Brawlers' Rank 20505 Hạng505 (0/0/0)
(2) +77

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 505
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+77 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+77 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Edgar

Edgar

(9)

Brawlers' Rank 22638 Hạng638 (0/1/0)
(2) +65

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FISTICUFFS
FISTICUFFS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 638
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 638
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+57 recently
+0 hôm nay
+57 trong tuần này
+65 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Mortis

Mortis

(9)

Brawlers' Rank 22616 Hạng623 (1/1/0)
(3) +62

Gadgets

SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

COILED SNAKE
COILED SNAKE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 616
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 623
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+31 recently
+0 hôm nay
+31 trong tuần này
+62 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Shelly

Shelly

(9)

Brawlers' Rank 22567 Hạng622 (1/1/1)
(2) +62

Gadgets

CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

BAND-AID
BAND-AID
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 567
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 622
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
-6 trong tuần này
+62 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Leon

Leon

(11)

Brawlers' Rank 27853 Hạng888 (1/1/2)
(6) +52

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INVISIHEAL
INVISIHEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 853
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 888
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+52 recently
+0 hôm nay
+52 trong tuần này
+52 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (6)

Gene

Gene

(9)

Brawlers' Rank 20500 Hạng500 (0/0/0)
(1) +49

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 500
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+49 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+49 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gale

Gale

(9)

Brawlers' Rank 16371 Hạng371 (0/0/1)
+48

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SPEED
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 371
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 371
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+48 recently
+0 hôm nay
+48 trong tuần này
+48 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(9)

Brawlers' Rank 20543 Hạng543 (1/0/0)
(2) +41

Gadgets

EXTRA STICKY
EXTRA STICKY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 543
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 543
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+17 trong tuần này
+41 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Stu

Stu

(7)

Brawlers' Rank 14264 Hạng264 (1/0/0)
(1) +37

Gadgets

BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 264
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 264
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+37 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+37 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Dynamike

Dynamike

(10)

Brawlers' Rank 26804 Hạng819 (1/2/3)
(3) +37

Gadgets

SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

DEMOLITION
DEMOLITION
DYNA-JUMP
DYNA-JUMP

Gears

Gear DAMAGE Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 804
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 819
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+32 recently
+0 hôm nay
+32 trong tuần này
+37 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Max

Max

(9)

Brawlers' Rank 18422 Hạng422 (1/0/0)
(1) +36

Gadgets

SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 422
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 422
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+36 recently
+0 hôm nay
+36 trong tuần này
+36 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Sandy

Sandy

(9)

Brawlers' Rank 21586 Hạng586 (2/1/0)
(3) +35

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

HEALING WINDS
HEALING WINDS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 586
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 586
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+37 recently
+0 hôm nay
+37 trong tuần này
+35 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Brock

Brock

(8)

Brawlers' Rank 17413 Hạng413 (0/0/0)
+30

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 413
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 413
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+30 recently
+0 hôm nay
+30 trong tuần này
+30 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(5)

Brawlers' Rank 8113 Hạng115 (0/0/0)
(2) +27

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 8Cúp 113
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 115
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+27 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 21583 Hạng589 (2/1/0)
(2) +24

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 583
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 589
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+24 recently
+0 hôm nay
+24 trong tuần này
+24 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Chuck

Chuck

(6)

Brawlers' Rank 13226 Hạng226 (0/0/0)
(1) +18

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 226
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 226
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+8 trong tuần này
+18 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Belle

Belle

(8)

Brawlers' Rank 12181 Hạng183 (0/0/0)
(3) +17

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 181
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 183
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+17 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Jacky

Jacky

(4)

Brawlers' Rank 12181 Hạng181 (0/0/0)
+17

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 181
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 181
Power PointPower 4
Power PointPoints to MAX 3,640
CoinsCoins to MAX 7,635

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+17 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(9)

Brawlers' Rank 21549 Hạng551 (1/0/0)
(2) +16

Gadgets

STOMPER
STOMPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
-2 trong tuần này
+16 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

El Primo

El Primo

(9)

Brawlers' Rank 20537 Hạng537 (1/0/0)
(1) +12

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 537
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 537
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+12 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Nani

Nani

(6)

Brawlers' Rank 16345 Hạng345 (0/0/0)
+8

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 345
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 345
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+8 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(9)

Brawlers' Rank 21532 Hạng554 (1/2/0)
+8

Gadgets

SILVER BULLET
SILVER BULLET
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL
SLICK BOOTS
SLICK BOOTS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 532
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 554
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+8 trong tuần này
+8 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 20522 Hạng522 (1/0/0)
(1) +8

Gadgets

PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 522
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 522
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+8 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Grom

Grom

(5)

Brawlers' Rank 15325 Hạng325 (0/0/0)
+8

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 325
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 325
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+8 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawlers' Rank 21559 Hạng562 (1/1/0)
(1) +5

Gadgets

RECOIL SPRING
RECOIL SPRING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 559
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 562
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+5 trong tuần này
+5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Buster

Buster

(9)

Brawlers' Rank 17411 Hạng418 (1/0/0)
(4) +4

Gadgets

SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 411
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 418
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+4 trong tuần này
+4 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 21549 Hạng575 (1/2/0)
(1) +2

Gadgets

TAR BARREL
TAR BARREL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD
STEEL HOOPS
STEEL HOOPS

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 575
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+2 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Griff

Griff

(9)

Brawlers' Rank 20520 Hạng532 (1/0/0)
(2) +0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 520
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 532
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+171 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawlers' Rank 17378 Hạng381 (0/1/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AIR SUPERIORITY
AIR SUPERIORITY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 378
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 381
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+50 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(9)

Brawlers' Rank 21535 Hạng559 (2/1/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 535
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+22 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(9)

Brawlers' Rank 20531 Hạng540 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 531
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 540
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+21 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pam

Pam

(9)

Brawlers' Rank 20517 Hạng523 (1/2/0)
(1) +0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S HUG
MAMA'S HUG

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 517
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 523
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Tick

Tick

(6)

Brawlers' Rank 15321 Hạng325 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 321
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 325
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+15 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(9)

Brawlers' Rank 20523 Hạng531 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

HERBAL TONIC
HERBAL TONIC
STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 523
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 531
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bea

Bea

(5)

Brawlers' Rank 12210 Hạng214 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 210
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 214
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 20514 Hạng528 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

FAUX FUR
FAUX FUR
BEAR PAWS
BEAR PAWS

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 514
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 528
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Byron

Byron

(8)

Brawlers' Rank 16348 Hạng349 (1/0/0)
(1) -1

Gadgets

BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 348
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 349
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+3 trong tuần này
-1 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Emz

Emz

(7)

Brawlers' Rank 16341 Hạng346 (0/0/0)
(1) -5

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 341
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 346
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
-5 trong tuần này
-5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 21552 Hạng558 (2/0/0)
(1) -5

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 558
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
-6 trong tuần này
-5 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Tara

Tara

(9)

Brawlers' Rank 20535 Hạng547 (0/0/0)
(1) -6

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 535
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 547
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
-6 trong tuần này
-6 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gray

Gray

(8)

Brawlers' Rank 15303 Hạng311 (0/0/0)
(1) -8

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 303
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 311
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-8 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 20500 Hạng539 (0/1/0)
-11

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 539
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
-6 trong tuần này
-11 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(9)

Brawlers' Rank 25639 Hạng798 (2/1/1)
(2) -74

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 639
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 798
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-19 recently
+0 hôm nay
-19 trong tuần này
-74 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Bonnie

Bonnie

(7)

Brawlers' Rank 20505 Hạng505 (2/0/0)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
CRASH TEST
CRASH TEST

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 505
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(7)

Brawlers' Rank 17384 Hạng384 (1/0/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 384
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 384
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(8)

Brawlers' Rank 17383 Hạng383 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 383
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 383
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(5)

Brawlers' Rank 15326 Hạng326 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 326
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 326
Power PointPower 5
Power PointPoints to MAX 3,560
CoinsCoins to MAX 7,495

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(6)

Brawlers' Rank 15303 Hạng303 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 303
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(6)

Brawlers' Rank 15303 Hạng303 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 303
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify