जाट राज's profile icon

जाट राज

#YG2JCCVGCreator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-19 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 40,048
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 40,174
InfoCấp 206
ClubCâu lạc bộ RebornSG
League 10Season Sau reset 39,820
Star PointsBrawlers Phần thưởng 1,490
XP PointsBrawler Progress
48%
Power PointPoints to MAX 154,830
CoinsCoins to MAX 313,075
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 75 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 8,849
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 2,023
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 658
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (1)

Profile Icon (4)

Chiến binh Brawl (75/80)

Doug

Doug

(9)

Brawlers' Rank 12197 Hạng197 (1/0/0)
(4) +0

Gadgets

EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 197
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 197
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Melodie

Melodie

(9)

Brawlers' Rank 13221 Hạng222 (1/1/0)
(5) +0

Gadgets

INTERLUDE
INTERLUDE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FAST BEATS
FAST BEATS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 221
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 222
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (5)

Hank

Hank

(9)

Brawlers' Rank 13257 Hạng259 (2/0/0)
(3) +0

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
BARRICADE
BARRICADE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 257
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 259
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+44 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Rico

Rico

(10)

Brawlers' Rank 24699 Hạng723 (1/2/1)
(2) +0

Gadgets

BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 699
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 723
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Chuck

Chuck

(9)

Brawlers' Rank 22595 Hạng624 (1/1/0)
(2) +0

Gadgets

REROUTING
REROUTING
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PIT STOP
PIT STOP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 595
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 624
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 26774 Hạng820 (2/2/0)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 774
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 820
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+28 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(9)

Brawlers' Rank 12198 Hạng202 (1/1/0)
(1) +0

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

EMPOWER
EMPOWER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 198
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 202
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Edgar

Edgar

(10)

Brawlers' Rank 26799 Hạng814 (2/1/0)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

FISTICUFFS
FISTICUFFS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 799
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 814
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+43 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(10)

Brawlers' Rank 23683 Hạng694 (2/1/0)
(1) +0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

SHOCKY
SHOCKY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 683
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 694
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Mico

Mico

(10)

Brawlers' Rank 25749 Hạng759 (2/1/1)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 759
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawlers' Rank 17401 Hạng402 (1/1/0)
(1) +0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AIR SUPERIORITY
AIR SUPERIORITY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 401
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 402
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+46 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Carl

Carl

(9)

Brawlers' Rank 23649 Hạng656 (1/1/0)
+0

Gadgets

FLYING HOOK
FLYING HOOK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 649
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 656
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(10)

Brawlers' Rank 16355 Hạng357 (1/1/0)
(2) +0

Gadgets

POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 355
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 357
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Maisie

Maisie

(9)

Brawlers' Rank 14271 Hạng271 (1/1/0)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TREMORS
TREMORS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 271
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 271
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(9)

Brawlers' Rank 21552 Hạng557 (1/0/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 557
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(7)

Brawlers' Rank 18427 Hạng427 (2/0/0)
+0

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 427
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 427
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+27 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(8)

Brawlers' Rank 671 Hạng72 (1/0/0)
(4) +0

Gadgets

HACKS!
HACKS!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 6Cúp 71
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 72
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+12 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

El Primo

El Primo

(11)

Brawlers' Rank 28702 Hạng943 (2/2/0)
(1) +0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 28Cúp 702
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 943
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Meg

Meg

(9)

Brawlers' Rank 15301 Hạng303 (1/0/0)
+0

Gadgets

JOLTING VOLTS
JOLTING VOLTS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 301
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 303
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+23 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(11)

Brawlers' Rank 26797 Hạng834 (2/1/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

FREEZING SNOW
FREEZING SNOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 797
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 834
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(9)

Brawlers' Rank 17378 Hạng380 (1/0/0)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 378
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 380
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+14 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(9)

Brawlers' Rank 21565 Hạng568 (1/1/0)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEARTY RECOVERY
HEARTY RECOVERY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 565
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 568
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+18 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(8)

Brawlers' Rank 20503 Hạng503 (1/0/0)
+0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 503
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 503
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(9)

Brawlers' Rank 19491 Hạng491 (2/1/0)
(3) +0

Gadgets

DORMANT STAR
DORMANT STAR
PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER

Star Powers

INK REFILLS
INK REFILLS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 491
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 491
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+15 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Max

Max

(8)

Brawlers' Rank 21568 Hạng584 (2/0/0)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 568
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 584
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 26615 Hạng816 (2/2/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

STEEL HOOPS
STEEL HOOPS
ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 615
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 816
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(10)

Brawlers' Rank 25749 Hạng761 (1/1/0)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 761
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(10)

Brawlers' Rank 26774 Hạng821 (1/1/0)
+0

Gadgets

ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 774
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 821
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(9)

Brawlers' Rank 15306 Hạng310 (2/1/0)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

SPIRIT SLAP
SPIRIT SLAP
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 306
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 310
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(9)

Brawlers' Rank 14291 Hạng292 (1/1/0)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 291
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 292
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(8)

Brawlers' Rank 22581 Hạng603 (1/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 581
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 603
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(9)

Brawlers' Rank 21561 Hạng578 (1/1/0)
(2) +0

Gadgets

SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAMA'S SQUEEZE
MAMA'S SQUEEZE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 561
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Tick

Tick

(8)

Brawlers' Rank 23659 Hạng668 (2/0/0)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 659
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 668
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(10)

Brawlers' Rank 26799 Hạng805 (1/1/0)
+0

Gadgets

LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

INVISIHEAL
INVISIHEAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 799
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 805
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(7)

Brawlers' Rank 20524 Hạng542 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 542
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(11)

Brawlers' Rank 24655 Hạng720 (2/2/0)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 655
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 720
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-7 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(9)

Brawlers' Rank 21542 Hạng556 (1/1/0)
+0

Gadgets

DANCING FLAMES
DANCING FLAMES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SCORCHIN' SIPHON
SCORCHIN' SIPHON
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 542
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-11 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(10)

Brawlers' Rank 23599 Hạng674 (2/1/0)
(1) +0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 599
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 674
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-4 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Buster

Buster

(9)

Brawlers' Rank 20524 Hạng532 (2/2/0)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY

Star Powers

BLOCKBUSTER
BLOCKBUSTER
KEVLAR VEST
KEVLAR VEST

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 532
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 21552 Hạng577 (2/1/0)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

HYPER BEAR
HYPER BEAR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 552
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 577
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-8 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(9)

Brawlers' Rank 23571 Hạng655 (1/1/0)
(1) +0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 571
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 655
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Crow

Crow

(9)

Brawlers' Rank 21565 Hạng599 (1/1/0)
+0

Gadgets

SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CARRION CROW
CARRION CROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 565
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 599
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 23664 Hạng692 (1/1/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 664
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 692
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(9)

Brawlers' Rank 22602 Hạng624 (2/1/0)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 602
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 624
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(9)

Brawlers' Rank 23645 Hạng684 (2/0/0)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 645
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 684
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(11)

Brawlers' Rank 27744 Hạng861 (2/1/2)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 744
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 861
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-46 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 24676 Hạng731 (2/2/0)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 676
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 731
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(10)

Brawlers' Rank 27749 Hạng871 (2/1/0)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 871
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(10)

Brawlers' Rank 26679 Hạng811 (2/2/1)
(1) +0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 679
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 811
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Dynamike

Dynamike

(10)

Brawlers' Rank 24624 Hạng717 (2/1/0)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DEMOLITION
DEMOLITION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 624
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 717
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(10)

Brawlers' Rank 25610 Hạng754 (2/2/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 610
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 754
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-44 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawlers' Rank 26730 Hạng849 (2/2/0)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 730
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 849
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-23 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(11)

Brawlers' Rank 27667 Hạng873 (1/2/0)
(1) +0

Gadgets

POWER SHIELD
POWER SHIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 667
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 873
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-14 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bull

Bull

(11)

Brawlers' Rank 27749 Hạng854 (2/2/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 749
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 854
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-24 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(11)

Brawlers' Rank 25754 Hạng764 (2/2/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 754
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 764
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(9)

Brawlers' Rank 22603 Hạng616 (1/1/0)
(1) +0

Gadgets

ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MAD AS HECK
MAD AS HECK
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 616
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Eve

Eve

(7)

Brawlers' Rank 21578 Hạng578 (2/0/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
MOTHERLY LOVE
MOTHERLY LOVE

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 578
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 578
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(7)

Brawlers' Rank 21560 Hạng572 (1/0/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 560
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 572
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 21550 Hạng550 (1/0/0)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 550
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(9)

Brawlers' Rank 21550 Hạng550 (1/0/0)
+0

Gadgets

GOTCHA!
GOTCHA!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 550
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(9)

Brawlers' Rank 20535 Hạng540 (2/1/0)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

BUSINESS RESILIENCE
BUSINESS RESILIENCE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 535
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 540
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(9)

Brawlers' Rank 22534 Hạng606 (2/1/0)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

X-FACTOR
X-FACTOR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 534
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 606
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(8)

Brawlers' Rank 21534 Hạng556 (1/0/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 534
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(9)

Brawlers' Rank 20533 Hạng541 (1/1/0)
+0

Gadgets

SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 533
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 541
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(7)

Brawlers' Rank 20524 Hạng530 (1/0/0)
+0

Gadgets

RESIDUE
RESIDUE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 530
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(7)

Brawlers' Rank 20518 Hạng535 (2/0/0)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 535
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(9)

Brawlers' Rank 20512 Hạng532 (2/1/0)
(2) +0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 512
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 532
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Byron

Byron

(9)

Brawlers' Rank 22493 Hạng604 (2/1/0)
+0

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

MALAISE
MALAISE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 493
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 604
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(7)

Brawlers' Rank 20491 Hạng512 (2/0/0)
+0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 491
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 512
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(8)

Brawlers' Rank 18438 Hạng438 (2/0/0)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
CRASH TEST
CRASH TEST

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 438
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 438
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(7)

Brawlers' Rank 17369 Hạng381 (2/0/0)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 369
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 381
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(8)

Brawlers' Rank 14283 Hạng288 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 283
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 288
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gus

Gus

(8)

Brawlers' Rank 14265 Hạng265 (1/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 14Cúp 265
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 265
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(8)

Brawlers' Rank 12194 Hạng194 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 194
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 194
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(9)

Brawlers' Rank 321 Hạng21 (1/0/0)
(4) +0

Gadgets

VANISH
VANISH
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 3Cúp 21
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 21
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+0 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify