Lou pro:)'s profile icon

Lou pro:)

#YRUUQ9V2Creator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+215 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 37,463
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 37,465
InfoCấp 203
ClubCâu lạc bộ red_boyss
League 10Season Sau reset 37,320
Star PointsBrawlers Phần thưởng 980
XP PointsBrawler Progress
48%
Power PointPoints to MAX 154,780
CoinsCoins to MAX 313,085
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 77 / 80
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 4,198
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 1,408
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 2,125
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng IV
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -
Power PlayKỉ lục theo mùa 523

Personal Log (1)

Club (2)

Chiến binh Brawl (77/80)

Chuck

Chuck

(6)

Brawlers' Rank 9122 Hạng122 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 9Cúp 122
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 122
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+31 recently
+0 hôm nay
+27 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(7)

Brawlers' Rank 13252 Hạng254 (1/0/0)
+0

Gadgets

STINGING FLIGHT
STINGING FLIGHT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 252
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 254
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(7)

Brawlers' Rank 17380 Hạng381 (1/0/0)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 380
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 381
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(7)

Brawlers' Rank 16347 Hạng348 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 347
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 348
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawlers' Rank 16342 Hạng358 (1/0/0)
+0

Gadgets

ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 342
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 358
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawlers' Rank 23524 Hạng672 (2/2/2)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 672
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawlers' Rank 26824 Hạng837 (2/1/3)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 824
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 837
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(11)

Brawlers' Rank 27797 Hạng862 (2/1/2)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
CHEESEBURGER
CHEESEBURGER

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear GADGET CHARGE No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 27Cúp 797
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 862
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bibi

Bibi

(10)

Brawlers' Rank 25693 Hạng778 (2/1/2)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 693
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 778
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(11)

Brawlers' Rank 25685 Hạng754 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

SLICK BOOTS
SLICK BOOTS
MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 685
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 754
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(11)

Brawlers' Rank 23603 Hạng692 (2/1/2)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
FINISH THEM!
FINISH THEM!

Star Powers

TREMORS
TREMORS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 692
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(11)

Brawlers' Rank 23602 Hạng687 (2/2/1)
+0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 602
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 687
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(11)

Brawlers' Rank 24578 Hạng703 (2/2/2)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 578
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 703
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(9)

Brawlers' Rank 21549 Hạng593 (2/2/0)
+0

Gadgets

SUPER TOTEM
SUPER TOTEM
TRIPWIRE
TRIPWIRE

Star Powers

CIRCLING EAGLE
CIRCLING EAGLE
SNARE A BEAR
SNARE A BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 549
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 593
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawlers' Rank 20546 Hạng547 (1/1/2)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

CARRION CROW
CARRION CROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD Gear ENDURING TOXINS No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 546
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 547
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bull

Bull

(10)

Brawlers' Rank 25531 Hạng757 (2/2/0)
+0

Gadgets

T-BONE INJECTOR
T-BONE INJECTOR
STOMPER
STOMPER

Star Powers

BERSERKER
BERSERKER
TOUGH GUY
TOUGH GUY

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 531
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 757
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawlers' Rank 21527 Hạng572 (2/2/1)
(1) +0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 527
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 572
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Poco

Poco

(10)

Brawlers' Rank 21527 Hạng556 (2/1/1)
+0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

DA CAPO!
DA CAPO!
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 527
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(9)

Brawlers' Rank 21525 Hạng589 (2/2/1)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
EXTRA NOXIOUS
EXTRA NOXIOUS

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 525
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 589
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(10)

Brawlers' Rank 26524 Hạng805 (2/2/1)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 26Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 805
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(9)

Brawlers' Rank 25524 Hạng756 (2/2/1)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 756
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Max

Max

(10)

Brawlers' Rank 25524 Hạng752 (2/2/1)
+0

Gadgets

PHASE SHIFTER
PHASE SHIFTER
SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS

Star Powers

SUPER CHARGED
SUPER CHARGED
RUN N GUN
RUN N GUN

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 752
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(10)

Brawlers' Rank 24524 Hạng700 (2/2/2)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Gear SPEED Gear HEALTH No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 24Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 700
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(9)

Brawlers' Rank 22524 Hạng647 (2/2/1)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 647
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rosa

Rosa

(9)

Brawlers' Rank 22524 Hạng629 (2/2/1)
+0

Gadgets

GROW LIGHT
GROW LIGHT
UNFRIENDLY BUSHES
UNFRIENDLY BUSHES

Star Powers

PLANT LIFE
PLANT LIFE
THORNY GLOVES
THORNY GLOVES

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 524
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 629
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(9)

Brawlers' Rank 21523 Hạng555 (2/1/1)
+0

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 523
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 555
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Carl

Carl

(10)

Brawlers' Rank 22518 Hạng617 (2/1/0)
+0

Gadgets

HEAT EJECTOR
HEAT EJECTOR
FLYING HOOK
FLYING HOOK

Star Powers

PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 518
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 617
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(9)

Brawlers' Rank 21513 Hạng553 (2/1/0)
+0

Gadgets

TAKE COVER
TAKE COVER
AIR SUPPORT
AIR SUPPORT

Star Powers

FIELD PROMOTION
FIELD PROMOTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 513
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 553
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mortis

Mortis

(9)

Brawlers' Rank 21508 Hạng576 (2/2/0)
+0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 508
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 576
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(8)

Brawlers' Rank 20507 Hạng507 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 507
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 507
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(9)

Brawlers' Rank 22505 Hạng627 (2/2/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

BAD KARMA
BAD KARMA
HYPE
HYPE

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 505
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 627
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(8)

Brawlers' Rank 21504 Hạng551 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 504
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(10)

Brawlers' Rank 22503 Hạng603 (2/1/0)
+0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

HEALING SHADE
HEALING SHADE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 503
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 603
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(9)

Brawlers' Rank 22502 Hạng615 (2/1/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

FREEZING SNOW
FREEZING SNOW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 615
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(9)

Brawlers' Rank 21502 Hạng580 (2/1/0)
+0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

SPONGE
SPONGE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 502
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nani

Nani

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng631 (2/0/0)
+0

Gadgets

WARP BLAST
WARP BLAST
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 631
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(10)

Brawlers' Rank 22500 Hạng621 (2/2/0)
+0

Gadgets

FREEZE FRAME
FREEZE FRAME
STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE

Star Powers

IMPROVISE
IMPROVISE
SEALED WITH A KISS
SEALED WITH A KISS

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 621
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng617 (2/2/0)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 617
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng612 (2/2/0)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 612
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jacky

Jacky

(9)

Brawlers' Rank 22500 Hạng607 (2/2/0)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
HARDY HARD HAT
HARDY HARD HAT

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 607
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(10)

Brawlers' Rank 21500 Hạng598 (2/2/0)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
LAST HURRAH
LAST HURRAH

Star Powers

WELL OILED
WELL OILED
AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 598
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

8-Bit

8-Bit

(10)

Brawlers' Rank 21500 Hạng591 (2/1/0)
+0

Gadgets

CHEAT CARTRIDGE
CHEAT CARTRIDGE
EXTRA CREDITS
EXTRA CREDITS

Star Powers

PLUGGED IN
PLUGGED IN
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 591
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(10)

Brawlers' Rank 21500 Hạng581 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 581
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sprout

Sprout

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng571 (2/1/0)
+0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
TRANSPLANT
TRANSPLANT

Star Powers

PHOTOSYNTHESIS
PHOTOSYNTHESIS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 571
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(11)

Brawlers' Rank 21500 Hạng559 (2/0/0)
+0

Gadgets

NEST EGG
NEST EGG
REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 559
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(10)

Brawlers' Rank 21500 Hạng558 (2/2/0)
(1) +0

Gadgets

NA-AH!
NA-AH!
GOTCHA!
GOTCHA!

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 558
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Pam

Pam

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng556 (2/0/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
SCRAPSUCKER
SCRAPSUCKER

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(10)

Brawlers' Rank 21500 Hạng553 (2/1/0)
+0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

KEEP THE CHANGE
KEEP THE CHANGE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 553
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(8)

Brawlers' Rank 21500 Hạng550 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng550 (2/1/0)
(1) +0

Gadgets

DROP THE BASS
DROP THE BASS
BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS

Star Powers

STAGE VIEW
STAGE VIEW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Otis

Otis

(9)

Brawlers' Rank 21500 Hạng550 (2/1/0)
+0

Gadgets

DORMANT STAR
DORMANT STAR
PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER

Star Powers

INK REFILLS
INK REFILLS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 550
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(8)

Brawlers' Rank 20500 Hạng508 (2/0/0)
+0

Gadgets

WATCHTOWER
WATCHTOWER
RADIO CHECK
RADIO CHECK

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 500
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 508
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(9)

Brawlers' Rank 21499 Hạng556 (2/0/0)
+0

Gadgets

SERVICE BELL
SERVICE BELL
PORTER REINFORCEMENTS
PORTER REINFORCEMENTS

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 499
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 556
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gus

Gus

(8)

Brawlers' Rank 20499 Hạng507 (1/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 499
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 507
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(9)

Brawlers' Rank 22495 Hạng622 (2/2/0)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
X-RAY-SHADES
X-RAY-SHADES

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 495
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 622
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bonnie

Bonnie

(8)

Brawlers' Rank 21495 Hạng564 (2/0/0)
+0

Gadgets

SUGAR RUSH
SUGAR RUSH
CRASH TEST
CRASH TEST

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 495
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 564
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(8)

Brawlers' Rank 21495 Hạng551 (2/0/0)
+0

Gadgets

CHILL PILL
CHILL PILL
ROTTEN BANANA
ROTTEN BANANA

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 495
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 551
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(10)

Brawlers' Rank 25494 Hạng759 (2/2/1)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 25Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 759
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(9)

Brawlers' Rank 23494 Hạng650 (2/2/0)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 23Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 650
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(9)

Brawlers' Rank 22494 Hạng635 (2/0/0)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 494
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 635
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(9)

Brawlers' Rank 20493 Hạng510 (2/1/0)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 493
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 510
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Darryl

Darryl

(9)

Brawlers' Rank 22491 Hạng631 (2/1/0)
+0

Gadgets

RECOILING ROTATOR
RECOILING ROTATOR
TAR BARREL
TAR BARREL

Star Powers

ROLLING RELOAD
ROLLING RELOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 491
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 631
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(8)

Brawlers' Rank 20490 Hạng506 (2/0/0)
+0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
GRAND PIANO
GRAND PIANO

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 20Cúp 490
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 506
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(9)

Brawlers' Rank 22489 Hạng600 (2/2/0)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
ROCKET FUEL
ROCKET FUEL

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 600
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gene

Gene

(10)

Brawlers' Rank 21489 Hạng567 (2/1/1)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

MAGIC PUFFS
MAGIC PUFFS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 489
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 567
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(10)

Brawlers' Rank 21488 Hạng564 (2/1/0)
+0

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

INJECTION
INJECTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 21Cúp 488
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 564
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(10)

Brawlers' Rank 22481 Hạng630 (2/2/0)
+0

Gadgets

FIRE STARTERS
FIRE STARTERS
DANCING FLAMES
DANCING FLAMES

Star Powers

WILD FLAMES
WILD FLAMES
SCORCHIN' SIPHON
SCORCHIN' SIPHON

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 481
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 630
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(9)

Brawlers' Rank 22480 Hạng610 (2/2/0)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
BOUNCY CASTLE
BOUNCY CASTLE

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 22Cúp 480
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 610
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Doug

Doug

(8)

Brawlers' Rank 19453 Hạng463 (2/0/0)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 19Cúp 453
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 463
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(8)

Brawlers' Rank 18426 Hạng431 (1/0/0)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 18Cúp 426
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 431
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mico

Mico

(8)

Brawlers' Rank 17368 Hạng382 (1/0/0)
+0

Gadgets

PRESTO
PRESTO
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 17Cúp 368
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 382
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(7)

Brawlers' Rank 16366 Hạng366 (1/0/0)
+0

Gadgets

OVERCOOKED
OVERCOOKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 366
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 366
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(8)

Brawlers' Rank 16337 Hạng349 (1/0/0)
+0

Gadgets

MAGNETIC FIELD
MAGNETIC FIELD
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 16Cúp 337
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 349
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(8)

Brawlers' Rank 15306 Hạng310 (1/0/0)
+0

Gadgets

COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 15Cúp 306
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 310
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(7)

Brawlers' Rank 13231 Hạng231 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 13Cúp 231
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 231
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(6)

Brawlers' Rank 12219 Hạng219 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 219
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 219
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(7)

Brawlers' Rank 12208 Hạng208 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Rank 12Cúp 208
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 208
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Great deals that support us for free!

Support us by using code Brawlify