SK|Lilian_0242桜's profile icon

SK|Lilian_0242桜

#YUQP0RJV8Creator Boost CodePremium

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+18 recently
+18 hôm nay
+0 trong tuần này
+18 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Unknown

Chiến binh Brawl:

Số liệu cơ bản
CúpCúp 75,856
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 75,856
InfoCấp 213
ClubCâu lạc bộ Solary Esport
League 11Season Sau reset 75,439
Star PointsBrawlers Phần thưởng 2,500
XP PointsBrawler Progress
57%
Power PointPoints to MAX 152,870
CoinsCoins to MAX 316,260
Kỉ lục cá nhân
Unlocked Brawl Stars Chiến binh Brawl đã mở khóa Chiến binh Brawl 94 / 95
3v3 WinsChiến thắng 3 vs 3 10,216
Solo ShowdownChiến thắng Đơn 1,888
Duo ShowdownChiến thắng Đôi 801
Robo RumbleĐại Chiến Robot Điên cuồng X
Big BrawlerTrò Chơi Lớn -

Personal Log (3)

Club (2)

Profile Icon (2)

Name Color (2)

Chiến binh Brawl (94/95)

Finx

Finx

(7)

Brawler's Tier 33645 Hạng645 (0/0/0)
+18

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 33Cúp 645
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 645
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+18 recently
+18 hôm nay
+0 trong tuần này
+18 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Mandy

Mandy

(11)

Brawler's Tier 47917 Hạng923 (2/1/1)
(1) +0

Gadgets

CARAMELIZE
CARAMELIZE
COOKIE CRUMBS
COOKIE CRUMBS

Star Powers

HARD CANDY
HARD CANDY
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 47Cúp 917
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 923
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+215 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Kenji

Kenji

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,003 (2/2/2)
(2) +0

Gadgets

DASHI DASH
DASHI DASH
HOSOMAKI HEALING
HOSOMAKI HEALING

Star Powers

STUDIED THE BLADE
STUDIED THE BLADE
NIGIRI NEMESIS
NIGIRI NEMESIS

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,003
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+266 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Nani

Nani

(9)

Brawler's Tier 49932 Hạng974 (2/1/0)
(1) +0

Gadgets

WARPIN' TIME
WARPIN' TIME
RETURN TO SENDER
RETURN TO SENDER

Star Powers

TEMPERED STEEL
TEMPERED STEEL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 49Cúp 932
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 974
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+248 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Gus

Gus

(7)

Brawler's Tier 35680 Hạng680 (2/0/0)
+0

Gadgets

KOOKY POPPER
KOOKY POPPER
SOUL SWITCHER
SOUL SWITCHER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 680
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 680
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+170 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Amber

Amber

(7)

Brawler's Tier 38747 Hạng752 (1/0/0)
+0

Gadgets

DANCING FLAMES
DANCING FLAMES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 747
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 752
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+163 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Chuck

Chuck

(11)

Brawler's Tier 35679 Hạng687 (2/2/2)
+0

Gadgets

REROUTING
REROUTING
GHOST TRAIN
GHOST TRAIN

Star Powers

PIT STOP
PIT STOP
TICKETS PLEASE!
TICKETS PLEASE!

Gears

Gear DAMAGE Gear VISION No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 679
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 687
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+64 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Belle

Belle

(9)

Brawler's Tier 35684 Hạng684 (1/1/1)
+0

Gadgets

REVERSE POLARITY
REVERSE POLARITY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

GROUNDED
GROUNDED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 684
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 684
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+104 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Tara

Tara

(11)

Brawler's Tier 35683 Hạng687 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

PSYCHIC ENHANCER
PSYCHIC ENHANCER
SUPPORT FROM BEYOND
SUPPORT FROM BEYOND

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 683
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 687
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+103 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Doug

Doug

(7)

Brawler's Tier 35685 Hạng689 (2/0/0)
+0

Gadgets

DOUBLE SAUSAGE
DOUBLE SAUSAGE
EXTRA MUSTARD
EXTRA MUSTARD

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 685
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 689
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+100 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Janet

Janet

(7)

Brawler's Tier 35681 Hạng681 (1/0/0)
+0

Gadgets

BACKSTAGE PASS
BACKSTAGE PASS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 681
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 681
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+99 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Hank

Hank

(9)

Brawler's Tier 35686 Hạng686 (2/2/0)
+0

Gadgets

WATER BALLOONS
WATER BALLOONS
BARRICADE
BARRICADE

Star Powers

IT'S GONNA BLOW
IT'S GONNA BLOW
TAKE COVER!
TAKE COVER!

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 686
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 686
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+80 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Lily

Lily

(7)

Brawler's Tier 35686 Hạng686 (2/0/0)
+0

Gadgets

VANISH
VANISH
REPOT
REPOT

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 686
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 686
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+77 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Eve

Eve

(7)

Brawler's Tier 40779 Hạng780 (1/0/0)
+0

Gadgets

GOTTA GO!
GOTTA GO!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 40Cúp 779
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 780
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+75 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Byron

Byron

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/1/1)
(4) +0

Gadgets

SHOT IN THE ARM
SHOT IN THE ARM
BOOSTER SHOTS
BOOSTER SHOTS

Star Powers

INJECTION
INJECTION
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+50 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (4)

Gene

Gene

(7)

Brawler's Tier 32625 Hạng628 (2/0/0)
+0

Gadgets

LAMP BLOWOUT
LAMP BLOWOUT
VENGEFUL SPIRITS
VENGEFUL SPIRITS

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 625
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 628
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+40 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Ruffs

Ruffs

(7)

Brawler's Tier 35680 Hạng680 (1/0/0)
+0

Gadgets

AIR SUPPORT
AIR SUPPORT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 680
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 680
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+33 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Willow

Willow

(7)

Brawler's Tier 31609 Hạng617 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

SPELLBOUND
SPELLBOUND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 609
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 617
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+25 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Carl

Carl

(11)

Brawler's Tier 511,009 Hạng1,011 (1/2/1)
+0

Gadgets

FLYING HOOK
FLYING HOOK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

POWER THROW
POWER THROW
PROTECTIVE PIROUETTE
PROTECTIVE PIROUETTE

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,009
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,011
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+24 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Griff

Griff

(8)

Brawler's Tier 35681 Hạng681 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

PIGGY BANK
PIGGY BANK
COIN SHOWER
COIN SHOWER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 681
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 681
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+20 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

8-Bit

8-Bit

(6)

Brawler's Tier 31601 Hạng601 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+17 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Juju

Juju

(8)

Brawler's Tier 30583 Hạng583 (1/0/0)
+0

Gadgets

ELEMENTALIST
ELEMENTALIST
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 583
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 583
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Penny

Penny

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,002 (2/2/2)
+0

Gadgets

SALTY BARREL
SALTY BARREL
TRUSTY SPYGLASS
TRUSTY SPYGLASS

Star Powers

HEAVY COFFERS
HEAVY COFFERS
MASTER BLASTER
MASTER BLASTER

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,002
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Berry

Berry

(9)

Brawler's Tier 30578 Hạng580 (1/1/0)
(3) +0

Gadgets

FRIENDSHIP IS GREAT
FRIENDSHIP IS GREAT
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FLOOR IS FINE
FLOOR IS FINE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 578
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Mortis

Mortis

(11)

Brawler's Tier 51952 Hạng1,018 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

COMBO SPINNER
COMBO SPINNER
SURVIVAL SHOVEL
SURVIVAL SHOVEL

Star Powers

CREEPY HARVEST
CREEPY HARVEST
COILED SNAKE
COILED SNAKE

Gears

Gear BAT STORM Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 952
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,018
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Ollie

Ollie

(8)

Brawler's Tier 30579 Hạng582 (2/0/0)
(1) +0

Gadgets

REGULATE
REGULATE
ALL EYEZ ON ME
ALL EYEZ ON ME

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 579
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Rosa

Rosa

(8)

Brawler's Tier 30580 Hạng586 (0/0/0)
(1) +0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 580
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 586
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bonnie

Bonnie

(7)

Brawler's Tier 30579 Hạng585 (1/0/0)
+0

Gadgets

CRASH TEST
CRASH TEST
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 579
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 585
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

-6 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này

Đang tải..

Đang tải..

Gray

Gray

(11)

Brawler's Tier 511,008 Hạng1,009 (1/2/2)
(1) +0

Gadgets

WALKING CANE
WALKING CANE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FAKE INJURY
FAKE INJURY
NEW PERSPECTIVE
NEW PERSPECTIVE

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,008
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,009
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Mico

Mico

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,124 (2/1/2)
+0

Gadgets

CLIPPING SCREAM
CLIPPING SCREAM
PRESTO
PRESTO

Star Powers

MONKEY BUSINESS
MONKEY BUSINESS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,124
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Leon

Leon

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,061 (2/2/2)
+0

Gadgets

CLONE PROJECTOR
CLONE PROJECTOR
LOLLIPOP DROP
LOLLIPOP DROP

Star Powers

SMOKE TRAILS
SMOKE TRAILS
INVISIHEAL
INVISIHEAL

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,061
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Clancy

Clancy

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,060 (2/2/2)
+0

Gadgets

SNAPPY SHOOTING
SNAPPY SHOOTING
TACTICAL RETREAT
TACTICAL RETREAT

Star Powers

RECON
RECON
PUMPING UP
PUMPING UP

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,060
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Kit

Kit

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,053 (2/2/2)
+0

Gadgets

CARDBOARD BOX
CARDBOARD BOX
CHEESEBURGER
CHEESEBURGER

Star Powers

POWER HUNGRY
POWER HUNGRY
OVERLY ATTACHED
OVERLY ATTACHED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,053
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colette

Colette

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,050 (1/2/2)
+0

Gadgets

GOTCHA!
GOTCHA!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

PUSH IT
PUSH IT
MASS TAX
MASS TAX

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,050
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Grom

Grom

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,046 (1/1/2)
+0

Gadgets

RADIO CHECK
RADIO CHECK
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

X-FACTOR
X-FACTOR
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,046
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jessie

Jessie

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,029 (2/2/1)
+0

Gadgets

SPARK PLUG
SPARK PLUG
RECOIL SPRING
RECOIL SPRING

Star Powers

ENERGIZE
ENERGIZE
SHOCKY
SHOCKY

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,029
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Edgar

Edgar

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,029 (2/2/2)
+0

Gadgets

LET'S FLY
LET'S FLY
HARDCORE
HARDCORE

Star Powers

HARD LANDING
HARD LANDING
FISTICUFFS
FISTICUFFS

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,029
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buster

Buster

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,023 (2/2/1)
+0

Gadgets

UTILITY BELT
UTILITY BELT
SLO-MO REPLAY
SLO-MO REPLAY

Star Powers

BLOCKBUSTER
BLOCKBUSTER
KEVLAR VEST
KEVLAR VEST

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,023
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Colt

Colt

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,020 (2/1/2)
+0

Gadgets

SPEEDLOADER
SPEEDLOADER
SILVER BULLET
SILVER BULLET

Star Powers

MAGNUM SPECIAL
MAGNUM SPECIAL
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,020
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Crow

Crow

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,016 (2/1/1)
+0

Gadgets

DEFENSE BOOSTER
DEFENSE BOOSTER
SLOWING TOXIN
SLOWING TOXIN

Star Powers

CARRION CROW
CARRION CROW
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,016
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Charlie

Charlie

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,014 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPIDERS
SPIDERS
PERSONAL SPACE
PERSONAL SPACE

Star Powers

DIGESTIVE
DIGESTIVE
SLIMY
SLIMY

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,014
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Spike

Spike

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,011 (2/2/1)
+0

Gadgets

POPPING PINCUSHION
POPPING PINCUSHION
LIFE PLANT
LIFE PLANT

Star Powers

FERTILIZE
FERTILIZE
CURVEBALL
CURVEBALL

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,011
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Brock

Brock

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,010 (1/2/2)
+0

Gadgets

ROCKET LACES
ROCKET LACES
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

MORE ROCKETS!
MORE ROCKETS!
ROCKET NO. 4
ROCKET NO. 4

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,010
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Surge

Surge

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,010 (2/2/2)
+0

Gadgets

POWER SURGE
POWER SURGE
POWER SHIELD
POWER SHIELD

Star Powers

TO THE MAX!
TO THE MAX!
SERVE ICE COLD
SERVE ICE COLD

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,010
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Poco

Poco

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,008 (2/1/1)
(3) +0

Gadgets

TUNING FORK
TUNING FORK
PROTECTIVE TUNES
PROTECTIVE TUNES

Star Powers

SCREECHING SOLO
SCREECHING SOLO
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,008
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (3)

Melodie

Melodie

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,008 (1/2/2)
+0

Gadgets

INTERLUDE
INTERLUDE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

FAST BEATS
FAST BEATS
EXTENDED MIX
EXTENDED MIX

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,008
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

El Primo

El Primo

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,007 (2/2/1)
(1) +0

Gadgets

SUPLEX SUPPLEMENT
SUPLEX SUPPLEMENT
ASTEROID BELT
ASTEROID BELT

Star Powers

EL FUEGO
EL FUEGO
METEOR RUSH
METEOR RUSH

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,007
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Jacky

Jacky

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,007 (2/1/2)
+0

Gadgets

PNEUMATIC BOOSTER
PNEUMATIC BOOSTER
REBUILD
REBUILD

Star Powers

COUNTER CRUSH
COUNTER CRUSH
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,007
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Rico

Rico

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,005 (1/2/2)
+0

Gadgets

MULTIBALL LAUNCHER
MULTIBALL LAUNCHER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

SUPER BOUNCY
SUPER BOUNCY
ROBO RETREAT
ROBO RETREAT

Gears

Gear SHIELD Gear RELOAD SPEED No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,005
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Barley

Barley

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,005 (2/1/2)
+0

Gadgets

STICKY SYRUP MIXER
STICKY SYRUP MIXER
HERBAL TONIC
HERBAL TONIC

Star Powers

MEDICAL USE
MEDICAL USE
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,005
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Stu

Stu

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,005 (2/2/1)
+0

Gadgets

SPEED ZONE
SPEED ZONE
BREAKTHROUGH
BREAKTHROUGH

Star Powers

ZERO DRAG
ZERO DRAG
GASO-HEAL
GASO-HEAL

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,005
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sandy

Sandy

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,004 (2/2/2)
(1) +0

Gadgets

SLEEP STIMULATOR
SLEEP STIMULATOR
SWEET DREAMS
SWEET DREAMS

Star Powers

RUDE SANDS
RUDE SANDS
HEALING WINDS
HEALING WINDS

Gears

Gear SHIELD Gear EXHAUSTING STORM No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,004
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Bibi

Bibi

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,003 (2/2/2)
+0

Gadgets

VITAMIN BOOSTER
VITAMIN BOOSTER
EXTRA STICKY
EXTRA STICKY

Star Powers

HOME RUN
HOME RUN
BATTING STANCE
BATTING STANCE

Gears

Gear SPEED Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,003
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Cordelius

Cordelius

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,002 (2/2/2)
+0

Gadgets

REPLANTING
REPLANTING
POISON MUSHROOM
POISON MUSHROOM

Star Powers

COMBOSHROOMS
COMBOSHROOMS
MUSHROOM KINGDOM
MUSHROOM KINGDOM

Gears

Gear HEALTH Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,002
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lumi

Lumi

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,002 (1/1/2)
+0

Gadgets

GRIM AND FROSTBITTEN
GRIM AND FROSTBITTEN
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

HALF-TIME
HALF-TIME
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,002
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shelly

Shelly

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (2/2/2)
+0

Gadgets

FAST FORWARD
FAST FORWARD
CLAY PIGEONS
CLAY PIGEONS

Star Powers

SHELL SHOCK
SHELL SHOCK
BAND-AID
BAND-AID

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Piper

Piper

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (2/2/2)
+0

Gadgets

AUTO AIMER
AUTO AIMER
HOMEMADE RECIPE
HOMEMADE RECIPE

Star Powers

AMBUSH
AMBUSH
SNAPPY SNIPING
SNAPPY SNIPING

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Buzz

Buzz

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (1/2/1)
+0

Gadgets

RESERVE BUOY
RESERVE BUOY
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TOUGHER TORPEDO
TOUGHER TORPEDO
EYES SHARP
EYES SHARP

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Fang

Fang

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,001 (2/2/2)
+0

Gadgets

CORN-FU
CORN-FU
ROUNDHOUSE KICK
ROUNDHOUSE KICK

Star Powers

FRESH KICKS
FRESH KICKS
DIVINE SOLES
DIVINE SOLES

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,001
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Nita

Nita

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/2/2)
+0

Gadgets

BEAR PAWS
BEAR PAWS
FAUX FUR
FAUX FUR

Star Powers

BEAR WITH ME
BEAR WITH ME
HYPER BEAR
HYPER BEAR

Gears

Gear SHIELD Gear PET POWER No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Dynamike

Dynamike

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/2/2)
+0

Gadgets

FIDGET SPINNER
FIDGET SPINNER
SATCHEL CHARGE
SATCHEL CHARGE

Star Powers

DYNA-JUMP
DYNA-JUMP
DEMOLITION
DEMOLITION

Gears

Gear GADGET COOLDOWN Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Tick

Tick

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (1/1/2)
+0

Gadgets

MINE MANIA
MINE MANIA
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

AUTOMA-TICK RELOAD
AUTOMA-TICK RELOAD
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bea

Bea

(10)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/2/1)
+0

Gadgets

HONEY MOLASSES
HONEY MOLASSES
RATTLED HIVE
RATTLED HIVE

Star Powers

INSTA BEALOAD
INSTA BEALOAD
HONEYCOMB
HONEYCOMB

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 10
Power PointPoints to MAX 1,440
CoinsCoins to MAX 2,800

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lou

Lou

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/1/2)
+0

Gadgets

ICE BLOCK
ICE BLOCK
CRYO SYRUP
CRYO SYRUP

Star Powers

HYPOTHERMIA
HYPOTHERMIA
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SUPER CHARGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Chester

Chester

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/2/2)
+0

Gadgets

SPICY DICE
SPICY DICE
CANDY BEANS
CANDY BEANS

Star Powers

SINGLE BELL'O'MANIA
SINGLE BELL'O'MANIA
SNEAK PEEK
SNEAK PEEK

Gears

Gear DAMAGE Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Maisie

Maisie

(9)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (1/1/1)
+0

Gadgets

DISENGAGE!
DISENGAGE!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

TREMORS
TREMORS
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Alli

Alli

(11)

Brawler's Tier 511,000 Hạng1,000 (2/1/1)
(2) +0

Gadgets

FEED THE GATORS
FEED THE GATORS
COLD-BLOODED
COLD-BLOODED

Star Powers

YOU BETTER RUN, YOU BETTER TAKE COVER
YOU BETTER RUN, YOU BETTER TAKE COVER
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Gear SHIELD No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 51Cúp 1,000
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 1,000
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)

Bull

Bull

(8)

Brawler's Tier 47892 Hạng921 (1/0/0)
+0

Gadgets

STOMPER
STOMPER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 47Cúp 892
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 921
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Jae-Yong

Jae-Yong

(6)

Brawler's Tier 38747 Hạng747 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 38Cúp 747
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 747
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Frank

Frank

(11)

Brawler's Tier 36718 Hạng718 (2/2/1)
(1) +0

Gadgets

ACTIVE NOISE CANCELING
ACTIVE NOISE CANCELING
IRRESISTIBLE ATTRACTION
IRRESISTIBLE ATTRACTION

Star Powers

POWER GRAB
POWER GRAB
SPONGE
SPONGE

Gears

Gear DAMAGE No Gear No Gear No Gear No Gear No Gear
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 718
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 718
Power PointPower 11
Power PointPoints to MAX 0
CoinsCoins to MAX 0

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Sprout

Sprout

(9)

Brawler's Tier 36700 Hạng700 (1/2/1)
(1) +0

Gadgets

GARDEN MULCHER
GARDEN MULCHER
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

OVERGROWTH
OVERGROWTH
PHOTOSYNTHESIS
PHOTOSYNTHESIS

Gears

Gear SHIELD
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 36Cúp 700
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 700
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Max

Max

(8)

Brawler's Tier 35681 Hạng681 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

SNEAKY SNEAKERS
SNEAKY SNEAKERS
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 35Cúp 681
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 681
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Kaze

Kaze

(9)

Brawler's Tier 32621 Hạng621 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

GRACIOUS HOST
GRACIOUS HOST
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

No Star Power
NOT UNLOCKED
No Star Power
NOT UNLOCKED

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 32Cúp 621
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 621
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Darryl

Darryl

(6)

Brawler's Tier 31611 Hạng614 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 611
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 614
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Draco

Draco

(8)

Brawler's Tier 31603 Hạng603 (1/0/0)
+0

Gadgets

LAST STAND
LAST STAND
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 603
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 603
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Bo

Bo

(6)

Brawler's Tier 31601 Hạng601 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Lola

Lola

(8)

Brawler's Tier 31601 Hạng601 (1/0/0)
+0

Gadgets

STUNT DOUBLE
STUNT DOUBLE
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pearl

Pearl

(6)

Brawler's Tier 31601 Hạng601 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 31Cúp 601
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 601
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Pam

Pam

(7)

Brawler's Tier 30586 Hạng586 (1/0/0)
+0

Gadgets

PULSE MODULATOR
PULSE MODULATOR
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 586
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 586
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Ash

Ash

(6)

Brawler's Tier 30586 Hạng586 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 586
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 586
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Mr. P

Mr. P

(7)

Brawler's Tier 30583 Hạng583 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 583
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 583
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

R-T

R-T

(8)

Brawler's Tier 30583 Hạng583 (1/0/0)
(1) +0

Gadgets

HACKS!
HACKS!
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 583
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 583
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (1)

Meeple

Meeple

(6)

Brawler's Tier 30583 Hạng583 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 583
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 583
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Angelo

Angelo

(6)

Brawler's Tier 30582 Hạng582 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 582
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Moe

Moe

(8)

Brawler's Tier 30582 Hạng582 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 582
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 582
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Shade

Shade

(6)

Brawler's Tier 30581 Hạng587 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 581
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 587
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Emz

Emz

(8)

Brawler's Tier 30581 Hạng581 (2/0/0)
+0

Gadgets

FRIENDZONER
FRIENDZONER
ACID SPRAY
ACID SPRAY

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 581
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 581
Power PointPower 8
Power PointPoints to MAX 2,880
CoinsCoins to MAX 5,925

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Sam

Sam

(6)

Brawler's Tier 30581 Hạng581 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 581
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 581
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Gale

Gale

(7)

Brawler's Tier 30580 Hạng580 (2/0/0)
+0

Gadgets

SPRING EJECTOR
SPRING EJECTOR
TWISTER
TWISTER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 580
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Squeak

Squeak

(7)

Brawler's Tier 30580 Hạng580 (0/0/0)
+0

Gadgets

No Gadget
NOT UNLOCKED
No Gadget
NOT UNLOCKED

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 580
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Meg

Meg

(6)

Brawler's Tier 30580 Hạng580 (0/0/0)
+0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 580
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Otis

Otis

(7)

Brawler's Tier 30580 Hạng580 (2/0/0)
+0

Gadgets

DORMANT STAR
DORMANT STAR
PHAT SPLATTER
PHAT SPLATTER

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 580
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 7
Power PointPoints to MAX 3,220
CoinsCoins to MAX 6,725

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Larry & Lawrie

Larry & Lawrie

(9)

Brawler's Tier 30580 Hạng580 (2/2/0)
+0

Gadgets

ORDER: SWAP
ORDER: SWAP
ORDER: FALL BACK
ORDER: FALL BACK

Star Powers

PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: PROTECT
PROTOCOL: ASSIST
PROTOCOL: ASSIST

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 30Cúp 580
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 580
Power PointPower 9
Power PointPoints to MAX 2,330
CoinsCoins to MAX 4,675

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Trunk

Trunk

(6)

Brawler's Tier 11204 Hạng204 (0/0/0)
(2) +0

Gadgets

Locked
Locked

Star Powers

Locked
Locked

Gears

Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Locked
Số liệu cơ bản
Tier 11Cúp 204
HạngSố Cúp Cao NhấtHighest 204
Power PointPower 6
Power PointPoints to MAX 3,430
CoinsCoins to MAX 7,205

Tiến trình Cúp

Biểu đồ này theo dõi quá trình thăng tiến trong tiến trình cúp cho người chơi này hàng ngày.

Đang tải..

Đang tải..

Log (2)